2018年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
1 21Phan Văn Khải
2 1090Stephen Hawking
3 1Việt Nam
4 3BTS
5 527Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
6 4Hồ Chí Minh
7 4146Phaolô Bùi Văn Đọc
8 394Ngày Quốc tế Phụ nữ
9 12Quang Trung
10 2Thành phố Hồ Chí Minh
11Nguyễn Thanh Hóa
12 14Phim khiêu dâm
13 12Google Dịch
14 3Facebook
15 9Wanna One
16 24Nguyễn Phú Trọng
17 14Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
18 48Nguyễn Tấn Dũng
19 7Hà Nội
20 59Bộ Công an (Việt Nam)
21 281Nguyễn Du
22 7Lịch sử Việt Nam
23 29XXX (loạt phim)
24 52Đỗ Mười
25 65Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
26 3Trung Quốc
27 132Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
28 126Trần Quốc Vượng
29 31Phạm Nhật Vượng
30 6Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
31 761Lễ Phục Sinh
32 23Lê Đức Anh
33 2680Phan Văn Vĩnh
34 20Doraemon
35 28Wikipedia
36 275Võ Văn Kiệt
37 22Loạn luân
38 3Hoa Kỳ
39 7Nhật Bản
40 12Trần Hưng Đạo
41 21Hàn Quốc
42 25Nguyễn Trãi
43 9Vịnh Hạ Long
44 26Running Man (chương trình truyền hình)
45 29Đảng Cộng sản Việt Nam
46 8217Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988
47 20Chiến tranh thế giới thứ hai
48 834Vitas
49 120Nguyễn Xuân Phúc
50 157Chiến dịch Điện Biên Phủ
51 572Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
52 87Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
53 14Quan hệ tình dục
54 812Vladimir Vladimirovich Putin
55 25Võ Nguyên Giáp
56 23EXO
57 280Tổng cục Cảnh sát (Việt Nam)
58 90Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59 2441Thảm sát Mỹ Lai
60 20336Vụ hỏa hoạn ITC
61 5Chiến tranh Việt Nam
62 24Nhà Nguyễn
63 16Việt Nam Cộng hòa
64 3120Bến Thượng Hải (phim truyền hình)
65 214Võ Thị Sáu
66 58Phố cổ Hội An
67 466Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
68 59Sự kiện Tết Mậu Thân
69 29Nga
70 50Trần Đại Quang
71 158Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
72 93Đồng bằng sông Cửu Long
73 25Địch Lệ Nhiệt Ba
74 115Nhà Tây Sơn
75 83Văn Hiến Hoàng hậu (Tùy Văn Đế)
76 34Chùa Bái Đính
77 64Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
78 9Cristiano Ronaldo
79 2225Giờ Trái Đất
80 2627Đặng Lê Nguyên Vũ
81 32Quân đội nhân dân Việt Nam
82 45Đinh La Thăng
83 74Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
84 11Đài Loan
85 253Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
86 2Nhà Trần
87 85Ô nhiễm môi trường
88 23Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
89 59Momoland
90 51Đà Nẵng
91 1LGBT
92 82Hai Bà Trưng
93 323Lê Khả Phiêu
94 43Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
95 59Chùa Hương
96 118Nguyễn Thị Kim Ngân
97 25Gia Long
98 25Phú Quốc
99 11Ngô Đình Diệm
100 4342Cục Cảnh sát phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量