2018年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 15Phục Hưng
902 246Hiệp định Genève 1954
903 118Thái Nguyên
904 81T-ara
905 106Lê Đại Hành
906 48Bảng chữ cái tiếng Anh
907 491Vương Đình Huệ
908 616Chelsea F.C.
909 201Logarit tự nhiên
910 990Tổng cục Cảnh sát (Việt Nam)
911 497Tấn Vũ Đế
912 5PUBG: Battlegrounds
913 281Từ vựng tiếng Việt
914 32Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
915 60Cách mạng tư sản
916 73Chữ Nôm
917 174Đồng tính luyến ái
918 8042Nguyễn Trọng Hoàng
919 95Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ
920 605Chính trị Việt Nam
921 11358Đại Thời Đại (phim truyền hình)
922 756Nấm linh chi
923 433Ca dao Việt Nam
924 3824Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 3
925 36Tam giác đều
926 180Triết học Marx-Lenin
927 552Đế quốc Mông Cổ
928 705Sùng Khánh Hoàng thái hậu
929 11Ethanol
930 74Ô nhiễm không khí
931 831Chất bán dẫn
932 1927Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ)
933 265Khối đa diện đều
934 111Danh sách diễn viên Trung Quốc
935 1946Số nguyên tố cùng nhau
936 318Phùng Xuân Nhạ
937 117Hà Nam
938 128Kinh tế Nhật Bản
939 61Dinh Độc Lập
940 596Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
941 789Triển Chiêu
942 759Thuốc lá
943 150Thuốc nổ
944 35457Thừa cân
945 427Đức Quốc Xã
946 408Kinh nguyệt
947 186Thủy ngân
948 311Quá trình nhân đôi DNA
949 246Văn hóa Trung Quốc
950 1687Mỹ nhân tâm kế
951 358Tình dục bằng miệng
952 29Ý
953 59Danh sách loài chim tại Việt Nam
954 188Chlor
955 481Chất dẻo
956 326Đối xứng trục
957 90Triều Tiên
958 119Chùa Bái Đính
959 393Múi giờ
960 172Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
961 30Sinh hóa máu
962 3503Kim Lân
963 202Châu Tinh Trì
964 241Tân Cương
965 231Pi
966 11Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam
967 769Giai cấp công nhân
968 453Jisoo
969 28Quy luật phủ định
970 198Phân bón
971 155Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
972 379Cơ sở dữ liệu
973 10850Trần Đình Trọng
974 164Nguyễn Thành Phong
975 370Hàn Tín
976 812Tấm Cám
977 489Mê Kông
978 430Base (hóa học)
979 119Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
980 254Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
981 81Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
982 6572Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
983 362Công thức Heron
984 267Hội An
985 106Hóa học
986 386Phương ngữ tiếng Việt
987 2120Bùi Tiến Dũng (thủ môn)
988 164Ô nhiễm nước
989 476Cấp số cộng
990 117Phật giáo Việt Nam
991 150Danh sách những video được xem nhiều nhất YouTube
992 128Đạo đức
993 15Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
994 226Giáo dục Việt Nam
995 1142Trương Vô Kỵ
996 331Lê Thái Tổ
997 292Côn Đảo
998 551Sông Nin
999 440Nguyên tắc tập trung dân chủ
1000 291Danh sách nhân vật trong Thiên long bát bộ
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量