2021年12月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
10Đài Tiếng nói Việt Nam
2 1029Nguyễn Thúc Thùy Tiên
3 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
4 1Việt Nam
5 1796Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
6 1887Johnny Đặng
7 4Chiến tranh thế giới thứ hai
8 699Giải vô địch bóng đá ASEAN
9 457Lễ Giáng sinh
10 3Đài Truyền hình Việt Nam
11 585Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021
12 32Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
13 2Quân đội nhân dân Việt Nam
14 3Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
15 2Đông Nam Á
16 8YouTube
17 1360Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
18 9Bảng tuần hoàn
19 13Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
20 198Hoa hậu Hoàn vũ 2021
21 687Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
22 1712Ý thức (triết học)
23 5Hồ Chí Minh
24 12Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25 25LGBT
26 11Liên minh châu Âu
27 3Hà Nội
28 53Cách mạng Tháng Mười
29 317Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 3
30 214Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 2
31 2Google Dịch
32 13Quy luật lượng - chất
33 19Facebook
34 18Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
35 644Người Nhện: Không còn nhà
36 4Lịch sử Việt Nam
37 68Nhà Trần
38 70Châu Phi
39 19Null
40 62Nguyễn Trãi
41 187Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
42 21Running Man (chương trình truyền hình)
43 20Hoa Kỳ
44 1780Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
45 409Hàn Tín
46 355Nam Á
47 7Hình thái kinh tế-xã hội
48 1232Hoa hậu Hoàn vũ
49 147Các nước thành viên Liên minh châu Âu
50 12BTS
51 24Trung Quốc
52 39Trung du và miền núi phía Bắc
53 241Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 1
54 6Kinh tế Hoa Kỳ
55 13Thành phố Hồ Chí Minh
56 31Tỉnh thành Việt Nam
57 47Nhận thức
58 177Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
59 42Vận động (triết học Marx - Lenin)
60 25Đồng bằng sông Hồng
61 31Võ Nguyên Giáp
62 310Hentai
63 53Lịch sử Đông Nam Á
64 7Nguyễn Tuân
65 13Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
66 97Văn Miếu – Quốc Tử Giám
67 21Cristiano Ronaldo
68 54Cách mạng Công nghiệp
69 6Đại dịch COVID-19
70 530Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
71 1Chiến tranh Lạnh
72 46Chủ nghĩa tư bản
73 818Bút bi
74 5Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
75 42Nước đang phát triển
76 56Quan hệ tình dục
77 13Càn Long
78 44Lịch sử Trung Quốc
79 237Nguyễn Bỉnh Khiêm
80 2015Hoa hậu Thế giới
81 7Đảng Cộng sản Việt Nam
82 43Nhật Bản
83 375Tết Nguyên Đán
84 24Tần Thủy Hoàng
85 36Dãy hoạt động hóa học của kim loại
86 90Danh sách quốc gia theo dân số
87 56XNXX
88 45Nga
89 218Chí Phèo
90 124Adolf Hitler
91 77Tokyo Revengers
92 102Liên kết cộng hóa trị
93 117Các dân tộc tại Việt Nam
94 2840Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
95 67Châu Á
96 104Chiến dịch Điện Biên Phủ
97 20Dân số thế giới
98 28Liên Xô
99 14582Chanathip Songkrasin
100 27Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量