WikiRank
維基百科的品質
和受歡迎程度評估
全球排名
作者興趣
引文索引
人氣
話題排名
书籍
事件
人们
分类单元
加密货币
商业
商店
城市
大学
建筑物
汽车
电影
电视剧
绘画
编程语言
网站
视频游戏
软件
當地排名
ar - 阿拉伯語維基百科
az - 阿塞拜疆語維基百科
be - 白俄羅斯語維基百科
bg - 保加利亞語維基百科
ca - 加泰羅尼亞語維基百科
cs - 捷克語維基百科
da - 丹麥語維基百科
de - 德語維基百科
el - 希臘語維基百科
en - 英語維基百科
eo - 世界語維基百科
es - 西班牙語維基百科
et - 愛沙尼亞語維基百科
eu - 巴斯克語維基百科
fa - 波斯語維基百科
fi - 芬蘭語維基百科
fr - 法語維基百科
gl - 加利西亞語維基百科
he - 希伯來語維基百科
hi - 印地語維基百科
hr - 克羅地亞語維基百科
hu - 匈牙利語維基百科
hy - 亞美尼亞語維基百科
id - 印度尼西亞語維基百科
it - 意大利語維基百科
ja - 日語維基百科
ka - 格魯吉亞語維基百科
kk - 哈薩克語維基百科
ko - 韓語維基百科
la - 拉丁語維基百科
lt - 立陶宛語維基百科
ms - 馬來語維基百科
nl - 荷蘭語維基百科
nn - 新挪威語維基百科
no - 挪威語維基百科
pl - 波蘭語維基百科
pt - 葡萄牙語維基百科
ro - 羅馬尼亞語維基百科
ru - 俄語維基百科
sh - 塞爾維亞-克羅地亞語維基百科
simple - 簡體英語維基百科
sk - 斯洛伐克語維基百科
sl - 斯洛文尼亞語維基百科
sr - 塞爾維亞語維基百科
sv - 瑞典語維基百科
ta - 泰米爾語維基百科
th - 泰語維基百科
tr - 土耳其語維基百科
uk - 烏克蘭語維基百科
ur - 烏爾都語維基百科
uz - 烏茲別克語維基百科
vi - 越南語維基百科
vo - 沃拉普克語維基百科
zh - 中文維基百科
zhminnan - 閩南語維基百科
WikiRank.net
Blog.WikiRank
Live.WikiRank
API.WikiRank
Cite.WikiRank
Cite2.WikiRank
Top.WikiRank
CI.WikiRank
Web.WikiRank
中文維基百科
ar - 阿拉伯語維基百科
az - 阿塞拜疆語維基百科
be - 白俄羅斯語維基百科
bg - 保加利亞語維基百科
ca - 加泰羅尼亞語維基百科
cs - 捷克語維基百科
da - 丹麥語維基百科
de - 德語維基百科
el - 希臘語維基百科
en - 英語維基百科
eo - 世界語維基百科
es - 西班牙語維基百科
et - 愛沙尼亞語維基百科
eu - 巴斯克語維基百科
fa - 波斯語維基百科
fi - 芬蘭語維基百科
fr - 法語維基百科
gl - 加利西亞語維基百科
he - 希伯來語維基百科
hi - 印地語維基百科
hr - 克羅地亞語維基百科
hu - 匈牙利語維基百科
hy - 亞美尼亞語維基百科
id - 印度尼西亞語維基百科
it - 意大利語維基百科
ja - 日語維基百科
ka - 格魯吉亞語維基百科
kk - 哈薩克語維基百科
ko - 韓語維基百科
la - 拉丁語維基百科
lt - 立陶宛語維基百科
ms - 馬來語維基百科
nl - 荷蘭語維基百科
nn - 新挪威語維基百科
no - 挪威語維基百科
pl - 波蘭語維基百科
pt - 葡萄牙語維基百科
ro - 羅馬尼亞語維基百科
ru - 俄語維基百科
sh - 塞爾維亞-克羅地亞語維基百科
simple - 簡體英語維基百科
sk - 斯洛伐克語維基百科
sl - 斯洛文尼亞語維基百科
sr - 塞爾維亞語維基百科
sv - 瑞典語維基百科
ta - 泰米爾語維基百科
th - 泰語維基百科
tr - 土耳其語維基百科
uk - 烏克蘭語維基百科
ur - 烏爾都語維基百科
uz - 烏茲別克語維基百科
vi - 越南語維基百科
vo - 沃拉普克語維基百科
zh - 中文維基百科
zhminnan - 閩南語維基百科
研究
中文
de - Deutsch
en - English
es - Español
fr - Français
it - Italiano
ja - 日本語
pl - Polski
pt - Português
ru - Русский
越南語語維基百科中
电影作者興趣排名
ar
az
be
bg
ca
cs
da
de
el
en
eo
es
et
eu
fa
fi
fr
gl
he
hi
hr
hu
hy
id
it
ja
ka
kk
ko
la
lt
ms
nl
nn
no
pl
pt
ro
ru
sh
simple
sk
sl
sr
sv
ta
th
tr
uk
ur
uz
vi
vo
zh
zhminnan
所有语言
WikiRank.net
版本1.6
一直以來的熱門文章 (901~1000)
多語言維基百科中有關电影及其質量分數的熱門文章
#
标题
受欢迎程度
901
Yêu nhầm bạn thân
902
Dumbo
903
Khu rừng cổ tích
904
Katsudō Shashin
905
Bí kíp luyện rồng 2
906
Mê Thảo, thời vang bóng
907
Thời đại thiếu nữ của tôi
908
Paranormal Activity
909
Cơn thịnh nộ của Carrie
910
Crood
911
Hồn yêu
912
Gấu đỏ biến hình
913
Chuyện tôi và ma quỷ thành người một nhà
914
Moulin Rouge!
915
One Piece Film: Strong World
916
Chương trình Truman
917
Cơ trưởng Sully
918
Resident Evil: Afterlife
919
Chúng tôi muốn sống
920
Điệp viên không không thấy tái xuất
921
Solo: Star Wars ngoại truyện
922
Góc khuất của thế giới
923
Downfall (phim 2004)
924
Không khuất phục
925
Cô gái triệu đô
926
Kingsman: Khởi nguồn
927
Hồi chuông tử thần 2
928
Sự phẫn nộ của các vị thần
929
Kẻ đâm lén
930
Cuộc chiến không trọng lực
931
Câu chuyện đồ chơi 4
932
Nhất đại tông sư
933
Rain Man
934
Kỷ băng hà 3: Khủng long thức giấc
935
Ultraviolet
936
Bác sĩ Zhivago (phim)
937
Tối hậu thư của Bourne
938
Không phải lúc chết
939
Kẻ độc tài (phim 2012)
940
Philadelphia (phim)
941
Bí kíp luyện rồng: Vùng đất bí ẩn
942
Kamen Rider × Super Sentai: Super Hero Taisen
943
Taxi, em tên gì?
944
Siêu điệp viên Jason Bourne
945
Không tặc (phim 1997)
946
Trường học siêu nhân
947
Yêu không ràng buộc
948
Đồng Tước Đài
949
Thế giới bị mất: Công viên kỷ Jura
950
Chuyến tàu định mệnh
951
Người Nhện: Du hành Vũ trụ Nhện
952
Sword Art Online: Ranh giới hư ảo
953
Thiếu niên và chim diệc
954
Naruto Shippūden: Cái chết tiên đoán
955
Zodiac (phim)
956
Love Story (phim 1970)
957
Tom & Jerry: Quậy tung New York
958
Sherlock Holmes: Trò chơi của bóng đêm
959
The Bourne Identity (phim)
960
Người Máy 200 Tuổi
961
The Others (phim 2001)
962
Hồng Môn Yến (phim 2011)
963
Đẻ mướn
964
Enola Holmes (phim)
965
Doraemon: Kỉ niệm về bà
966
Cô gái thế kỷ 20
967
Nắng chiều (phim)
968
Room (phim 2015)
969
Điều ước cuối của tù nhân 2037
970
Chuyện gì xảy ra với Thứ Hai
971
Cuồng nộ (phim 2014)
972
Thanh Sói – Cúc dại trong đêm
973
Naruto: Đường tới Ninja
974
Túy quyền II
975
Bản tình ca cuối cùng (phim)
976
X-Men: United
977
Nữ điệp viên (phim 2010)
978
Pháo đài cuối cùng
979
Biệt đội cánh cụt vùng Madagascar
980
Kẻ trộm mặt trăng 3
981
1+1 (phim)
982
Nàng tiên cá (phim 1989)
983
Mèo đi hia (phim 2011)
984
Điệp vụ Chim sẻ đỏ
985
Doctor Sleep: Ký ức kinh hoàng
986
Phi đội gà bay
987
Journey 2: Hòn đảo huyền bí
988
John Carter (phim)
989
Chiến tranh giữa các vì sao: Tập III – Sự báo thù của người Sith
990
Lady Bird: Tuổi nổi loạn
991
The Haunting in Connecticut
992
Suicide Squad: Điệp vụ cảm tử
993
The Thing (phim 1982)
994
The Usual Suspects
995
Mười một tên cướp thế kỷ
996
Thế giới khủng long: Lãnh địa
997
Xác ướp (phim 1999)
998
Nửa đêm ở Paris
999
Cỗ máy thời gian (phim 2002)
1000
Người yêu tôi là ai?
<<
<
701-800
|
801-900
|
901-1000
2015-2024,
WikiRank.net
, CC BY-SA 3.0
WikiRank.Live 已升級!
現在,您可以評估 300 多種語言的維基百科文章當前版本的品質。
現在就試試看:
live.wikirank.net