越南語維基百科

WikiRank.net
版本1.6

2025年2月7日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Na Tra: Ma đồng giáng thế、Na Tra、Việt Nam、Tô Lâm、Đài Truyền hình Việt Nam、Chuyện người con gái Nam Xương、Tháng giêng、Hồ Chí Minh、Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 1Na Tra: Ma đồng giáng thế
44.766
3 1Na Tra
14.9264
4 2Việt Nam
86.3556
50Tô Lâm
64.7586
6 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
7 52Chuyện người con gái Nam Xương
15.3839
8 884Tháng giêng
13.2198
9 1Hồ Chí Minh
92.744
10 17Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
38.0834
11 17Nguyễn Duy Ngọc
30.627
12 142Thần Tài
24.9916
13 5Phong thần diễn nghĩa
18.3437
14 1Xì dách
11.3501
15 803Bức xạ Cherenkov
21.7055
16 7Cleopatra VII
100.0
17 1Ngày Valentine
62.0101
18 1Ngao Bính
9.1254
19 190Triệu Thế Hùng
12.0761
20 1Danh sách phim cấp III Hồng Kông
33.4902
21 7Từ Hy Viên
16.6506
22 7XVideos
24.0921
23 9Mai Hắc Đế
40.3503
24 13Từ Hi Viên
16.6506
25 8Cộng hòa Nam Phi
72.3698
260Cristiano Ronaldo
99.3693
27 4Phạm Minh Chính
84.1316
28 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
29 9Mai (phim)
54.1561
30 19Thích Minh Tuệ
48.7532
31 12Nguyên Thủy Thiên Tôn
11.5518
32 23Marcelo Vieira
59.0848
33 152Lê Hoài Trung
34.1574
34 1Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
35 6Lịch sử Việt Nam
65.6155
36 10Tết Nguyên Đán
86.9772
37 83Trần Cẩm Tú
30.2941
38 4Phim khiêu dâm
56.4708
39 9Lương Cường
21.8792
40 38Tội khi quân tại Thái Lan
24.0821
41 6Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
42 29Vũ Cát Tường
92.0839
43 9Vịnh Hạ Long
81.5326
44 7Nguyễn Trãi
81.334
45 36Lynda Trang Đài
22.343
46 17Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ
28.244
47 2Bài Tiến lên
21.78
48 5Trung Quốc
98.6806
49 11Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
50 2Hà Nội
91.0111
51 11Trần Hưng Đạo
60.7923
52 4Lê Minh Hưng
32.1265
53 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
54 2Donald Trump
100.0
55 19Nelson Mandela
97.0888
56 493Tình yêu
70.5507
57 21Thân Công Báo
21.1784
58 742Bánh mì Việt Nam
99.5609
59 84YouTube
100.0
60 20Apartheid
14.8196
61 18"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
62 19Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
63 7Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
64 40Mai Văn Chính
11.3337
65 21Thủ dâm
41.5711
66 9Vũ Hồng Văn
14.3756
67 1Huế
68.7002
68 2Hoa Kỳ
93.902
69 198Đông Nam Á
83.2536
70 13Loạn luân
92.7273
71 9Facebook
65.5597
72 18Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
73 34Núi Bà Đen
65.1081
74 23Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
75 59Đại chiến Titan
67.6328
76 9Trò chơi con mực
92.9937
77 16Nguyễn Phú Trọng
89.4406
78 8Joo Ji-hoon
48.4074
79 21Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
80 23Lương Tam Quang
30.2192
81 20Quang Trung
94.0112
82Trịnh Xuân Trường
24.607
83 64Dương Domic -
84Trình Minh Thế
28.6217
85 5Việt Nam Cộng hòa
92.4497
86 11Đài Á Châu Tự Do
55.8839
87 53Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam
31.2606
88 34Quần thể danh thắng Tràng An
62.9241
89 12Chùa Hương
37.2824
90 117Ngô Đình Cẩn
66.9818
91 25Lý Tịnh (thần thoại)
10.5314
92 23Hội Lim
25.2682
93 5Bố già (phim 2021)
58.185
94 39Nhà Trần
56.7356
95 24Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
96 7Gia Long
100.0
97 34Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
98 24Quan hệ tình dục
100.0
99 26Cung Hoàng Đạo
54.0473
100 52Hoàng Xuân Chiến
10.9028

2025年2月7日越南語的受歡迎程度

截至 2025年2月7日,維基百科的造訪量為:越南1.88 亿人次、美国59.29 万人次、日本16.37 万人次、德国9.13 万人次、加拿大8.51 万人次、台湾8.45 万人次、韩国8.05 万人次、新加坡8.05 万人次、澳大利亚7.28 万人次、法国6.35 万人次、其他國家57.27 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊