2011年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
1 16Facebook
2 1Quan hệ tình dục
3 1007Halloween
4 2Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
5 709Ngày Phụ nữ Việt Nam
6 7YouTube
7 2Việt Nam
8 2Hồ Chí Minh
9 1Hệ sinh dục nữ
10 522Steve Jobs
11 380Đinh La Thăng
12 3Bộ Công an (Việt Nam)
13 2Năm Cam
140Thủ dâm
15 7Trung Quốc
16 89Lý Nhã Kỳ
17 6Thành phố Hồ Chí Minh
18 10Tư tưởng Hồ Chí Minh
19 49Vịnh Hạ Long
20 10Ô nhiễm môi trường
21Mary Blair
22 7Lịch sử Việt Nam
23 1Chiến tranh Việt Nam
24 4Google
25 2Tình dục bằng miệng
26 8Hà Nội
27 9Đảng Cộng sản Việt Nam
28 2Doraemon
29 13Gmail
30 26Nhật Bản
31 6Ozawa Maria
32 581Muammar al-Gaddafi
33 12Nguyễn Tấn Dũng
34 7Hoa Kỳ
35 20Màng trinh
36 17Truyện Kiều
37 17Bảy kỳ quan thế giới cổ đại
38 11Cung Hoàng Đạo
39 14Công nghệ tình dục
400Lý Tiểu Long
41 9Kinh tế Việt Nam
42 25Triết học
43 5Cực khoái
44 13Manchester United F.C.
45 1571Ngày Nhà giáo Việt Nam
46 2Kích cỡ dương vật người
47 12Quần đảo Trường Sa
48 103Chiến tranh thế giới thứ nhất
49 85Bảy kỳ quan thế giới mới
50 64Thơ
51 344Bảy Kỳ quan Thiên nhiên Mới của Thế giới
52 28Văn hóa Việt Nam
53 10Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
54 36Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
55 9Ẩm thực Việt Nam
56 4Thủy hử
57Art Clokey
58 11Chính phủ Việt Nam
59 670Thảm sát Mỹ Lai
600Lạm phát
61 4Loạn luân
62 14Đoàn Nguyên Đức
63 158Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)
64 7Trái Đất
65 11Nam có quan hệ tình dục với nam
66 8Dương vật
67 5Gái mại dâm
68 44Văn hóa
690Ngân sách nhà nước
70 8Super Junior
71 10Biển xe cơ giới Việt Nam
72 12Chiến tranh thế giới thứ hai
73 86Tần Thủy Hoàng
74 23Mã điện thoại Việt Nam
75 8Hải Phòng
76 588Lê Công Tuấn Anh
77 270Vật chất (triết học)
78 8Đồng tính luyến ái
79 6Phim khiêu dâm
80 45Địa lý Việt Nam
81 6Lịch sử Trung Quốc
82 23Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
83 486Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
84 12Bảng tuần hoàn
85 12Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86 15Tam giác
87 24Tư thế quan hệ tình dục
88 55Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt Nam
89 135Nguyễn Đình Chiểu
90 8Đà Nẵng
91 10Bệnh tay, chân, miệng
92 6Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
93 64Võ Nguyên Giáp
94 48Áo dài
95 6Tiếng Việt
96 21Girls' Generation
97 6Chữ Hán
98 59Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
99 12Cờ tướng
100 12Hàn Quốc
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib