2011年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 218Chèo
902 331Sông Hồng
903 230Côn trùng
904 4Sự sống ngoài Trái Đất
905 109Thừa Thiên Huế
9060Công thức hóa học
907 23Người khuyết tật
908 144Hệ đo lường quốc tế
909 135Người Việt
910 256Lê Hồng Anh
911 423Võ Tòng
912 14Ai Cập
913 379Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
914 18Vitamin
915 1480Bạch cầu
916 194Khánh Trắng
917 89Phan Thiết
918 267Cương cứng
919 84Số La Mã
920 144Nàng tiên cá
921 189Chiến tranh Vùng Vịnh
922 485WikiLeaks
923 171Rừng
924 389Di sản thế giới
925 150Cuba
926 116Sắt
927 307F(x) (nhóm nhạc)
928 141Ấn Độ giáo
929 372Điện toán đám mây
930 296Mèo
931 58Bộ gõ tiếng Việt
932 328Selena Gomez
933 592Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
934 1236Nguyễn Bính
935 519Năm nhuận
936 315Ô nhiễm nước
937 229Thủy Tiên (ca sĩ)
938 581Trường Chinh
939 181Bệnh Dengue
940 135Lã Bố
941 10Phan Bội Châu
942 117Quần thể di tích Cố đô Huế
943 646Võ Văn Thưởng
944 541Wolfgang Amadeus Mozart
945 86Vượt ngục (phim truyền hình)
946 66Hóa đơn
947 426Dinh Độc Lập
948 204Thành phố New York
949 50Taekwondo
950 252Thái Nguyên (thành phố)
951 192Nguyên tố hóa học
952 94Vương Chiêu Quân
953 10Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (Việt Nam)
954 168Cộng hòa Nam Phi
955 153Triệu Vân
956 190BBC
957 1512Nguyên Thủy Thiên Tôn
958 216Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
959 220Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam
960 165Minh Mạng
961 294Thánh Gióng
962 191Đất
963 348Tôn giáo tại Việt Nam
964 1944Sóng (thơ Xuân Quỳnh)
965 169Cán cân thương mại
966 122Lịch sử thế giới
967 442Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
968 81Hy Lạp
969 18Tiếng chim hót trong bụi mận gai
970 541Sao Kim
971 854Thất nghiệp
972 29NATO
973 703Cổ Thiên Lạc
974 39Từ điển
975 98Hải Dương (thành phố)
976 170Vườn quốc gia Cúc Phương
977 794Noo Phước Thịnh
978 147Nitơ
979 27Jessica Jung
980 101Lư Tuấn Nghĩa
981 58Công nghiệp hóa
982 239Doanh nghiệp
983 82Tây du ký (phim truyền hình 1986)
984 114Phục Hưng
985 313Vườn treo Babylon
986 138Paris
987 147Anh hùng xạ điêu
988 928Thiên hoàng Minh Trị
989 169Kinh nguyệt
990 64Ninh Thuận
991 56Danh sách quốc kỳ
992 4Mác bê tông
993 76Hồng Nhung
994 490Hồ Cẩm Đào
995 144Karate
996 348Máu
997 3013Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
998 155Lập phương Rubik
999 238Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
1000 205Người trong giang hồ
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib