2017年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
1 1178Halloween
2 1Nguyễn Xuân Anh
3 5Tết Trung thu
4 2BTS
5 1Việt Nam
6 1Wikipedia
7 180Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
8 1Google Dịch
9 2Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
10 2397Ngày Phụ nữ Việt Nam
11 2Nguyễn Văn Chi (sinh năm 1945)
12 2Hồ Chí Minh
13 374Trương Quang Nghĩa
14 9Facebook
150Thành phố Hồ Chí Minh
16 58Chiến tranh thế giới thứ nhất
17 5Bitcoin
18 1504Catalunya
19 5Running Man (chương trình truyền hình)
20 7Lịch sử Việt Nam
21 4YouTube
22 3Hà Nội
23 5Hoa Kỳ
24 2017Văn Như Cương
25 22Gmail
260Trung Quốc
27 5Tần Thủy Hoàng
28 9621Nguyễn Văn Thể
29 33Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
30 59Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
31 1201Trương Quang Được
32 2Hàn Quốc
33 2Truyện Kiều
34 18Wanna One
35 1140Nhà máy thủy điện Hòa Bình
36 1Nhật Bản
37 10Bộ Công an (Việt Nam)
38 13Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
39 19Nguyễn Phú Trọng
40 2Chiến tranh thế giới thứ hai
41 12EXO (nhóm nhạc)
42 8017Phan Văn Sáu
43 5Bảng tuần hoàn
44 10Quang Trung
45 1584Đại hội Thể thao Đông Nam Á
46 32Trần Quốc Vượng
47 1032Dị tính luyến ái
48 15Đà Nẵng
49 12Địa lý Việt Nam
50 784Tập Cận Bình
51 5829Thứ Sáu ngày 13
52 20Thủy hử
53 9Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
54 25Đảng Cộng sản Việt Nam
55 5Hệ Mặt Trời
56 64Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
57 16Việt Nam Cộng hòa
58 25Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
59 19Doraemon
60 28Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
61 22Chiến tranh Việt Nam
62 85Ngữ pháp tiếng Việt
63 3413Quan Hiểu Đồng
64 11Các quốc gia Đông Nam Á
65 28Võ Nguyên Giáp
66 7Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
67 3Tiếng Việt
68 276Văn Miếu – Quốc Tử Giám
690Thomas Jefferson
70 165Địa lý châu Á
71 10Google
72 23Hệ sinh dục nữ
73 7Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ
74 381Tây Ban Nha
75 586Danh từ
76 15721Cá mút đá
77 532Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
78 7Lịch sử Trung Quốc
79 16Đài Loan
80 5Nguyễn Đình Chiểu
81 44Châu Phi
82 8Nhà Thanh
83 18Ấn Độ
84 16Vạn Lý Trường Thành
85 18Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
86 1386Đặng Thu Thảo (sinh 1991)
87 41Số La Mã
88 52Hồ Xuân Hương
89 89Mạch nối tiếp và song song
90 43Tru Tiên
91 33Châu Á
92 1217Cách mạng Tháng Mười
93 49Đà Lạt
94 17Singapore
95 234Các dân tộc tại Việt Nam
96 42Chiến tranh Triều Tiên
97 3Địch Lệ Nhiệt Ba
98 201Danh sách dân tộc Việt Nam theo số dân
99 1269Khi nàng say giấc
100 89Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib