2018年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
1 6Google Dịch
2 3Việt Nam
3 14Chiến tranh thế giới thứ nhất
4 7BTS
5 5875Đặng Văn Lâm
6 636Thứ Sáu Đen (mua sắm)
7 19Hà Nội
8 1707Lưu Bình Nhưỡng
9 11Thành phố Hồ Chí Minh
10 1650Giải vô địch bóng đá ASEAN
11 1Hồ Chí Minh
12 926Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
13 27Gmail
14 11Càn Long
150Bảng tuần hoàn
16 377Áo dài
17 3Phạm Nhật Vượng
18 3090Bút bi
19 226Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
20 10Hoa Kỳ
21 12Facebook
22 70Gạo nếp gạo tẻ
23 6Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
24 21Chiến tranh thế giới thứ hai
25 38Loạn luân
26 25Nguyễn Phú Trọng
27 1073Ngày Nhà giáo Việt Nam
28 8151Sân vận động Hàng Đẫy
29 13Bộ Công an (Việt Nam)
30 13Kim Dung
31 1105Lễ Tạ ơn
32 1157Tất Thành Cang
33 8Chu Hảo
34 22Running Man (chương trình truyền hình)
35 20Quỳnh búp bê
36 3134Luật việt vị (bóng đá)
37 5Trung Quốc
38 1Lịch sử Việt Nam
39 2672Thượng viện Hoa Kỳ
40 7Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
41 794Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
42 4134Hạ viện Hoa Kỳ
43 7Quân đội nhân dân Việt Nam
44 26YouTube
45 1808Tuấn Vũ
46 68LGBT
47 368Iz*One
48 24Ngữ pháp tiếng Việt
49 2283Nón lá
50 46Các quốc gia Đông Nam Á
51 6Nhật Bản
52 117Liên minh châu Âu
53 24Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
54 39Dân số thế giới
55 3017Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
56 620Chí Phèo
57 9Wikipedia
58 552Ngày Quốc tế Nam giới
59 150Nguyễn Trãi
60 57Vịnh Hạ Long
610Quang Trung
62Elisa Leonida Zamfirescu
63 7436Stan Lee
64 20Đảng Cộng sản Việt Nam
65 30Nguyễn Thị Kim Ngân
66 63Hệ điều hành
67 1Hàn Quốc
68 62Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
69 36Blackpink
70 77Khối lượng riêng
71 124Gia Cát Lượng
72 29Đà Nẵng
73 45Đà Lạt
74 3339Phan Văn Vĩnh
75 24Quan hệ tình dục
76 418Cách mạng Tháng Mười
77 41Nhà Thanh
78 29Danh từ
79 1Đài Loan
80 10591Quế Ngọc Hải
81 396Nam Cao
82 22Nga
83 2Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
84 83EXO
85 18Chiến tranh Việt Nam
86 8Võ Tắc Thiên
87 38Singapore
88 1062Sex and the City
89 21Lịch sử Trung Quốc
90 78Hậu cung Như Ý truyện
91 62Thanh Hóa
92 53Campuchia
93 33Phù Dao hoàng hậu
94 20Hệ Mặt Trời
95 79Lệnh Ý Hoàng quý phi
96 37Địa lý Việt Nam
97 14Việt Nam Cộng hòa
98 60Diên Hi công lược
99 11128Phích nước
100 149Lào
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量