2011年12月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
10Tư thế quan hệ tình dục
20Facebook
3 4Quan hệ tình dục
4 1Google
5 3Việt Nam
6 7Hồ Chí Minh
7 4Hệ sinh dục nữ
8 112Lễ Giáng Sinh
90Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
10 8Bộ Công an (Việt Nam)
11 13Cung Hoàng Đạo
120YouTube
13 6Thủ dâm
14 37Nhật Bản
15 6Thành phố Hồ Chí Minh
16 1Năm Cam
17 10Trung Quốc
18 4Nguyễn Tấn Dũng
19 9Doraemon
20 74Tết (định hướng)
21 13Chiến tranh Việt Nam
22 8Hà Nội
23 10Lịch sử Việt Nam
24 11Tình dục bằng miệng
25 822Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
26 6Ozawa Maria
27 15Công nghệ tình dục
28 12Đảng Cộng sản Việt Nam
29 6Ô nhiễm môi trường
30 9Hoa Kỳ
31 2Gmail
32 37Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
33 2Tư tưởng Hồ Chí Minh
34 4Triết học
35 13Cực khoái
36 4381Kim Nhật Thành
37 2177Bích huyết kiếm
38 1Thơ
39 7321Kim Jong-il
40 36Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
41 8Kích cỡ dương vật người
42 16Manchester United F.C.
43 50Võ Nguyên Giáp
44 63Chí Phèo
45 1Kinh tế Việt Nam
46 5618Nguyệt thực
47 6Chiến tranh thế giới thứ hai
48 38Vịnh Hạ Long
49 3Màng trinh
50 4Nam có quan hệ tình dục với nam
51 10Lý Tiểu Long
52 26Áo dài
53 7Văn hóa Việt Nam
54 73Hiện tượng 2012
55 1000Ông già Noel
56 4Phim khiêu dâm
57 87Lý Nhã Kỳ
58 923Dương gia tướng
59 3Ẩm thực Việt Nam
60 13Quần đảo Trường Sa
61 18Hàn Quốc
62 44Châu Tinh Trì
63 86Dịch tự động
64 6Dương vật
65 17668Nguyệt thực tháng 12, 2011
66 810Auld Lang Syne
67 12987Marvel Comics
68 23Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
69 5Chiến tranh thế giới thứ nhất
70 2242Nhật thực
71 6Biển xe cơ giới Việt Nam
72 9Gái mại dâm
73 18Nông Đức Mạnh
74 15Loạn luân
75 20Nam Cao
76 56Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
77 66Kim Dung
78 11Văn hóa
79 7Trái Đất
80 18Hải Phòng
81 8Super Junior
82 19Tư thế quan hệ tình dục thông thường
83 167Trận Trân Châu Cảng
84 3Cristiano Ronaldo
85 10Địa lý Việt Nam
86 4Đồng tính luyến ái
87 26Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
88 4Chủ nghĩa tư bản
89 2Tổng sản phẩm nội địa
90 11584Kim Jong-un
91 111Thế vận hội
92 18Truyện Kiều
93 774Phan Bội Châu
94 5Ngân sách nhà nước
95 21Tam giác
96 8Lịch sử Trung Quốc
97 15Nga
98 1Adolf Hitler
99 9Mã điện thoại Việt Nam
100 26Đà Lạt
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib