2022年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
1 5737Trương Mỹ Lan
2 355Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2022
30Việt Nam
4 3Đài Truyền hình Việt Nam
5 70Nguyễn Thúc Thùy Tiên
60YouTube
7 2Hồ Chí Minh
8 160Jeffrey Dahmer
9 4Bảng tuần hoàn
10 1070Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
11 198Tập Cận Bình
12 4Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
13 503Anh Tú (sinh 1993)
14 2192Hồ Cẩm Đào
15 5Đài Tiếng nói Việt Nam
16 33Nguyễn Phú Trọng
17 3936Lê Thanh Hải (chính khách)
18 3156Trương Mỹ Hoa
19 3555Nguyễn Văn Thể
20 341Diệu Nhi
21 103Chiến tranh thế giới thứ nhất
22 8Chiến tranh thế giới thứ hai
23 2516Ngày Phụ nữ Việt Nam
24 131Võ Thị Sáu
25Đoàn Thiên Ân
26 8Manchester United F.C.
27 10Thành phố Hồ Chí Minh
28 10Trung Quốc
29 3Hà Nội
30 42Erling Haaland
31 3416Nguyễn Văn Thắng (chính khách)
32 13Đông Nam Á
33 3220Danh sách cuộc thi sắc đẹp
34 13Facebook
35 145Ai Cập cổ đại
36 109Hoa hậu Hòa bình Việt Nam 2022
37 59Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
38 55Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
39 1Google Dịch
40 8Cristiano Ronaldo
41 8Carles Puigdemont
42 75Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43 2Hoa Kỳ
44 131Trận Bạch Đằng (938)
45 81Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
46 11Lịch sử Việt Nam
47 26Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2022
48 14UEFA Champions League
49 223Ngô Quyền
50 98Manchester City F.C.
51 726Đường luật
52 97Hai Bà Trưng
53 349Nguyễn Đình Chiểu
54 841Đỗ Quang Hiển
55 60Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
56 54Elon Musk
57 4Nga
58 784Cleopatra VII
59 69Quang Trung
60 14Quân đội nhân dân Việt Nam
61 1679Giang Trạch Dân
62 3Hồ Xuân Hương
63 22Lionel Messi
64 114Liên minh châu Âu
65 806Hoa hồng
66 4Võ Nguyên Giáp
67 13Bộ Công an (Việt Nam)
68 38Vịnh Hạ Long
69 11Hàn Quốc
70 247Truyện Kiều
71 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
72 26Nguyên tố hóa học
73 372Vạn Lý Trường Thành
74 22Phạm Minh Chính
75 32Càn Long
76 12Chiến tranh Việt Nam
77 17765Tháng 11 "Chay Tịnh"
78 26Tiếng Anh
79 3Nhật Bản
80 27Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
81 24Đảng Cộng sản Việt Nam
82 13Nikola Tesla
83 1674Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021
84 1029Xuân Quỳnh
85 19Chiến dịch Điện Biên Phủ
86 967Hoa hậu Hoàn vũ
87 20Google
88 4Nguyễn Ngọc Ký
89 12Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
90 294Nguyễn Du
91 12926Công ty cổ phần Tập đoàn Vạn Thịnh Phát
92 4990Vòng loại Cúp bóng đá U-17 châu Á 2023
93 10LGBT
94 2716Lê Nguyễn Bảo Ngọc
95 24Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
96 2246Hoa hậu Liên lục địa
97 6Số nguyên tố
98 172Phật giáo
99 70Cách mạng Công nghiệp
100 29Trần Hưng Đạo
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量