2023年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
1 3994Lưu Bình Nhưỡng
2 4148Trương Mỹ Lan
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
4 4Việt Nam
5 20Hà Nội
6 5Google Dịch
70Facebook
8 2Hồ Chí Minh
9 15Thành phố Hồ Chí Minh
10 2YouTube
11 210Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
12 2120Gin Tuấn Kiệt
13 3Văn Miếu – Quốc Tử Giám
14 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
15 1073T1 (thể thao điện tử)
16 16Vịnh Hạ Long
17 608Kinh tế Hàn Quốc
18 1695Puka
19 5Bảng tuần hoàn
20 378Kinh tế Nhật Bản
21 513Kinh tế Trung Quốc
22 120Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
23 10Trung Quốc
24 677Faker
25 5540Thích Tuệ Sỹ
26 28Đông Nam Á
27 39Võ Văn Thưởng
28 1015Hoa hậu Hoàn vũ 2023
29 51Cách mạng Công nghiệp
30 7Trấn Thành
31 3Lịch sử Việt Nam
32 469Ngày Quốc tế Nam giới
33 15Thủ dâm
34 1000Ngày Nhà giáo Việt Nam
35 8Cristiano Ronaldo
36 14Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
37 2036Vương Hạc Đệ
38 1597Kinh tế Singapore
39 45Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40 22Hentai
41 38Đất rừng phương Nam (phim)
42 21UEFA Champions League
43 8Hoa Kỳ
44 825Lễ Giáng sinh
45 48Nhật Bản
46 39Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
47 65Đà Nẵng
48 22Truyện Kiều
49 15Liên minh châu Âu
50 49Israel
51 23Carles Puigdemont
52 13Chiến tranh thế giới thứ hai
53 2459Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
54 152Singapore
55 4Quang Trung
56 16Nguyễn Phú Trọng
57 8Phạm Minh Chính
58 30Bộ Công an (Việt Nam)
59 2575Lễ Tạ ơn
60 4Trận Bạch Đằng (938)
61 24Loạn luân
62 13Trần Hưng Đạo
63 23Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64 46Võ Thị Sáu
65 21XXx: Phản đòn
66 47Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
67 106Hải Phòng
68 1183NewJeans
69 53Thái Lan
70 25Hàn Quốc
71 52Hồ Hoàn Kiếm
72 66Đức
73 51Chủ nghĩa tư bản
74 40Tần Thủy Hoàng
75 21Manchester United F.C.
76 1088Bạch Lộc
77 40Vạn Lý Trường Thành
78 66Tô Lâm
79 11Lionel Messi
80 36Mã Morse
81 34Võ Nguyên Giáp
82 62Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
83 4Chiến tranh Việt Nam
84 79Xung đột Israel–Palestine
85 62Núi lửa
86 10Nam Cao
87 10Hoàng thành Thăng Long
88 19Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
89 36Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
90 169Đài Á Châu Tự Do
91 18Quân đội nhân dân Việt Nam
92 285Mông Cổ
93 33Tiếng Anh
94 89Ca sĩ mặt nạ (mùa 2)
95 50Mười hai con giáp
96 39Càn Long
97 1839Đại chiến Titan
98 291Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
99 68Máy tính
100 15Danh sách quốc gia theo diện tích
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量