2023年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 143Núi Bà Đen
902 841Nguyễn Hòa Bình
903 195Thanh gươm diệt quỷ
904 357Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
905 143Loki (mùa 2)
906 77Tôn Đức Thắng
907 3242Tử ngoại
908 197Bà-la-môn
909 353Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao
910 453Hồ Quý Ly
911 87Nhà Nguyên
912 263Nguyễn Tân Cương
913 2Jisoo
914 277Nguyễn Chí Vịnh
915 263Tần Chiêu Tương vương
916 28SofM
917 697Cực quang
918 53Danh sách chương trình phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam
919 189Bà Triệu
920 212Tổng cục Hậu cần, Quân đội nhân dân Việt Nam
921 236Iraq
922 692Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
923 468Trịnh – Nguyễn phân tranh
924 371Đại Kim tự tháp Giza
925 321Vụ án cầu Chương Dương
926 592Lụt
927 1283Tuồng
928 11Tây du ký (phim truyền hình 1986)
929 704Thuốc lá
930 76Quảng Trị
931 195Boeing B-52 Stratofortress
932 619Xuất tinh
933 371Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
934 219Nhật ký trong tù
935 57Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) bình quân đầu người
936 1243Ngày lễ quốc tế
937 490Quang Dũng (nhà thơ)
938 301Truyện thơ Nôm
939 577Đông Timor
940 86C (ngôn ngữ lập trình)
941 328Chủ nghĩa khắc kỷ
942 1177Tần Tuyên thái hậu
943 609Dương Văn Minh
944 95Lịch sử Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh
945 419Argentina
946 148Phù Nam
947 2976Bắc Á
948 18571Khánh Ngọc (ca sĩ sinh 1936)
949 460Danh sách thể loại âm nhạc
950 4061Novak Djokovic
951 1373Gia tộc Rothschild
952 554Kaká
953 299Phạm Văn Đồng
954 125Nhã nhạc cung đình Huế
955 19Nói lái
956 188Phạm Ngọc Thảo
957 145Buôn Ma Thuột
958 413Quân đoàn 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
959 216Bữa ăn tối cuối cùng (Leonardo da Vinci)
960 201Bình Ngô đại cáo
961 132Hòa Bình
962 36Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
963 2052Học viện Lục quân (Việt Nam)
964 190Châu Phi
965 12Giờ ở Việt Nam
966 1901Lê Huỳnh Thúy Ngân
967 449Phổ Nghi
968 158Hy Lạp
969 3438Tạ Quang Bửu
970 119Ninh Thuận
971 4180Ngô Diệc Phàm
972 12Trần Quốc Tỏ
973 329Vụ án Thiên Linh Cái
974 7494Anntonia Porsild
975 547Nitơ
976 65Roblox
977 80Trống đồng Đông Sơn
978 266Galileo Galilei
979 209Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
980 537Vật chất (triết học)
981 564Quang hợp
982 130Boku no Pico
983 243Quần thể di tích Cố đô Huế
984 28Tây du ký
985 122Website
986 284Tháp Eiffel
987 407Nhà Tấn
988 149V (ca sĩ)
989 338Bae Suzy
990 2490Thương Lan quyết
991 125Nguyễn Văn Linh
992 167Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia (Việt Nam)
993 391Vật lý học
994 81Liên kết cộng hóa trị
995 5528Trọng án Bò Béo Bò Gầy
996 217Hoa
997 3730JD Gaming
998 38Thủ Đức
999 29989Nguyễn Đăng Mạnh
1000 100Cậu bé mất tích
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量