2017年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 140Chùa Bái Đính
902 294Người
903 111Leonardo da Vinci
904 83Phép toán thao tác bit
905 179Bạch cầu
906 104Carbon dioxide
907 346Danh sách loại tiền tệ đang lưu hành
908 566Vương Tuấn Khải
909 546Natri chloride
910 134Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
911 1006John F. Kennedy
912 103Ánh sáng
913 513Acid
914 279Ô nhiễm nước
915 1208Charlie Puth
916 369Người Mường
917 186Bảng mã IOC
918 415Mưa acid
919 304Tổng cục Tình báo, Bộ Công an (Việt Nam)
920 187Newton (đơn vị)
921 122Đạo hàm
922 277Tôn Đức Thắng
923 29Natri hydroxide
924 133Trường Chinh
925 463Quyền lực phân lập
926 74Lê Thánh Tông
927 115Liên Quân
928 7Gia đình
929 134Ngô Xuân Lịch
930 569Lê Hồng Anh
931 176Võ Văn Kiệt
932 128Di truyền học
933 2127Anh Thơ (ca sĩ)
934 207Đắk Nông
935 569Số tự nhiên
936 507Hoa Thiên Cốt
937 763Thành ủy Đà Nẵng
938 587Người Khmer (Việt Nam)
939 40Quảng Ngãi
940 168Lịch sử Đông Nam Á
941 723Nguyễn Văn Trỗi
942 247Giảm phân
943 12Thổ Nhĩ Kỳ
944 2223Qua đèo Ngang
945 4253O. Henry
946 313Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
947 189Hệ đo lường quốc tế
948 203Hiên viên kiếm - Hán chi vân
949 203Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
950 17Đế quốc Nhật Bản
951 180Chiến Quốc
952 80Buôn Ma Thuột
953 120Hoa hồng
954 120Lê Đức Thọ
955 487Karl Marx
956 30Bảy kỳ quan thế giới mới
957 321Phùng Quang Thanh
958 43Benjamin Franklin
959 472Võ Tòng
960 56Kinh thành Huế
961 243Đồng (đơn vị tiền tệ)
962 1562Lễ Giáng Sinh
963 251Hệ thần kinh
964 244Tổng thống Hoa Kỳ
965 287Danh sách hoàng đế nhà Thanh
966 137Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton
967 97Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam
968 152Điện trở suất và điện dẫn suất
969 43California
970 1168Lục lạp
971 148Kim cương
972 117Giáo dục Việt Nam
973 236Lễ cưới người Việt
974 3Can thiệp của Mỹ vào Chiến tranh Việt Nam
975 5304Lập đông
976 138Bộ trưởng Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
977 348One Piece
978 1596Những người khốn khổ
979 376Minecraft
980 57Tử Cấm Thành
981 63Công giáo tại Việt Nam
982 235Hydro
983 397Trái phiếu
984 234Toán học
985 381Thuốc nổ
986 851Đại Việt sử ký toàn thư
987 476Hecta
988 6376Ngành Giun đốt
989 273Trần Thanh Mẫn
990 99Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
991 789Tương tác hấp dẫn
992 120Tăng trưởng kinh tế
993 123Văn học Việt Nam giai đoạn 1945–1954
994 485Hạng Vũ
995 560Ma
996 482Giáo hoàng
997 94Phật giáo Hòa Hảo
998 279NU'EST
999 291Vận tốc
1000 448Đài Truyền hình Việt Nam
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib