2011年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 45Manga
802 90Vịnh Xuân quyền
803 144Anh Thơ (ca sĩ)
804 578Khí quyển Trái Đất
805 574Trần Đăng Khoa (nhà thơ)
806 121Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
807 53Danh sách vũ khí sử dụng trong Chiến tranh Việt Nam
808 837Minh Trị Duy tân
809 17Thủy đậu
810 822The Beatles
811 882Trung du và miền núi phía Bắc
812 92Viêm ruột thừa
813 263Đường Trường Sơn
814 287Rain (nghệ sĩ)
815 120Nhà Hán
816 166Ung thư vú
817 49Thổ Nhĩ Kỳ
818 44HIV
819 393Lãi suất
820 26Euro
821 1043Vincent van Gogh
822 425Lê Công Vinh
823 247Tôn Trung Sơn
824 474Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
825 543Playboy
826 304Đế quốc Nhật Bản
827 174Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
828 14Quảng Trị
829 224Đặng Tiểu Bình
830 96Gia Lai
831 143Hoàng Phi Hồng
832 433Đại Kim tự tháp Giza
833 105Sân bay quốc tế Nội Bài
834 30Thần điêu hiệp lữ
835 786Các định luật về chuyển động của Newton
836 40Hòa Bình
837 552Con đường tơ lụa
838 349Lê Đại Hành
839 172Chăm Pa
840 56Nhật ký trong tù
841 255Tống Giang
842 39Cây cảnh
843 67Nghìn lẻ một đêm
844 199Biến đổi khí hậu
845 120Tây Ninh
846 148Son Goku
847 54InuYasha
848 989920 tháng 10
849 72Thụy Điển
850 42Chú đại bi
851 151Tổng giám đốc điều hành
852 1719Ngô Kỳ Long
853 306Quyền lực phân lập
854 131Từ Hi Thái hậu
855 7Nem rán
856 49Thuế giá trị gia tăng
857 156Máy tính cá nhân
858 310Ả Rập Xê Út
859 1047Phạm Băng Băng
860 219Thai nghén
861 101Tài khoản (kế toán)
862 333Lạng Sơn
863 1099Thủy triều
864 151Xuất tinh
865 90Ăn thịt đồng loại
866 142Bản vị vàng
867 796Lễ Giáng Sinh
868 96Ấm lên toàn cầu
869 24Lào Cai
870 184Điêu Thuyền
871 113Paracetamol
872 862Lý Bạch
873 42Quan Âm
874 343MediaFire
875 19RMS Titanic
876 170Sự nghiệp điện ảnh của Thành Long
877 30Taylor Swift
878 162Sherlock Holmes
879 413Tranh Đông Hồ
880 125Tây Bắc Bộ
881 204Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
882 158Toán học
883 234Mặt Trăng
884 363Nelson Mandela
885 122Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam
886 419Hệ thần kinh
887 61Âm vật
888 54Cà Mau
889 415Ván bài lật ngửa
890 615Đát Kỷ
891 69Trần Thiện Thanh
892 112Lỗ đen
893 492Gia đình
894 61Hệ tọa độ địa lý
895 165Nam Định (thành phố)
896 1139Don Quijote
897 53Telex
898 88Tòa án nhân dân tối cao (Việt Nam)
899 256Toán học tổ hợp
900 119Yến Vy
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib