2011年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 135Cô bé bán diêm
602 34Vi khuẩn
603 57Tam giác Bermuda
604 281Isaac Newton
605 115Khoa học máy tính
606 68Rồng
607 1696Trường Đại học Đồng Tháp
608 635Văn Cao
609 294Nguyễn Minh Triết
610 141Người Mường
611 137Đài Á Châu Tự Do
612 58Thụy Sĩ
613 60Đông Nam Bộ
614 3022Nguyễn Đắc Vinh
615 194Kinh tế thị trường
616 105Bình Thuận
617 108Mao Trạch Đông
6180Hoàn Châu cách cách
619 1212Cách mạng Tháng Mười
620 313Phạm Văn Đồng
621 158Thành Cát Tư Hãn
622 143Lâm Xung
623 95Thành phố (Việt Nam)
624 107Xe tăng
625 43Nguyễn Bá Thanh
626 166Chiến tranh Triều Tiên
627 53Phú Thọ
628 70Mặt Trời
629 206Đại học Bách khoa Hà Nội
630 140Tình dục không xâm nhập
631 1506Thạch Lam
632 3Thích-ca Mâu-ni
633 217Hoàng thành Thăng Long
634 245Gốm Bát Tràng
635 195Động vật
636 67Mã số điện thoại quốc tế
637 30916 tấn vàng của Việt Nam Cộng hòa
638 280Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI
639 150Tình yêu
640 253Trường Đại học Ngoại thương
641 333Mai Phương Thúy
642 20Địa chỉ IP
643 154Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
644 192Cinderella (phim 1950)
645 176Harry Potter và Bảo bối Tử thần
646 236Karl Marx
647 83Mại dâm
648 330Văn hóa Trung Quốc
649 84Giáo hội Công giáo
650 121Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô
651 235Tiếu ngạo giang hồ
652 41Triệu Vy
653 162Tượng Nữ thần Tự do
654 313Quản trị nhân sự
655 84Đài Tiếng nói Việt Nam
656 322Trường Đại học Giao thông Vận tải
657 17Sàn giao dịch chứng khoán
658 36Barack Obama
659 350Nguyễn Văn Trỗi
660 328Lăng mộ Tần Thủy Hoàng
661 303Thiên long bát bộ
662 56Phú Yên
663 52John Cena
664 105Vinh
665 116Mỹ Tâm
666 1247Thượng mã phong
667 4Mùa thu
668 25Tuổi Trẻ (báo)
669 90Bắc Giang
670 321Phạm Bình Minh
671 117Trận Trân Châu Cảng
672 589Phân vô cơ
673 206Gia Long
674 33Rối loạn cường dương
675 10Xuất tinh sớm
676 229Nhục bồ đoàn
677 69Shinee
678 183Mông Cổ
679 129Sóc Trăng
680 232C (ngôn ngữ lập trình)
681 84Phần mềm
682 1677Giải Nobel
683 27Cách mạng Tháng Tám
684 165Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn (phim 1937)
685 260Nấm
686 145Gia đình Hồ Chí Minh
687 449Võ Văn Kiệt
688 269Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
689 68Động cơ đốt trong
690 21Thư điện tử
691 583Big Bang (nhóm nhạc)
692 262Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2010
693 140Vinamilk
694 328Olympic Toán học Quốc tế
695 282Thuốc lá
696 13Quảng Bình
697 192Wayne Rooney
698 6Nước
699 220Eminem
700 347Hừng Đông (tiểu thuyết)
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib