Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nữ - Bảng E

vi

WikiRank.net
版本1.6

Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nữ - Bảng E

品質:

越南語維基百科的「Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nữ - Bảng E」文章品質得分為 26.5 分(截至2023年11月1日). 本文包含 20 篇參考文獻和 10 個章節。

這篇文章是葡萄牙語維基百科中品質最好的。 然而,本文最流行的語言版本是英語

自「Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nữ - Bảng E」文章創建以來,其內容由 4 名越南語維基百科註冊用戶撰寫,並由 37 名所有語言的註冊維基百科用戶編輯。

該文章在越南語維基百科中被引用 8 次,在所有語言中被引用 66 次。

2001 年以來作者的最高興趣排名:

  • 當地的(越南語):2016 年 9 月6473號
  • 全球的:2016 年 8 月11088號

2008年以來的最高人氣排名:

  • 當地的(越南語):2016 年 9 月105158號
  • 全球的:2016 年 8 月80160號

WikiRank 資料庫中本文有 6 種語言版本(所考慮的 55 個維基百科語言版本)。

品質和受歡迎程度評估是基於 2023年11月1日的維基百科轉儲(包括前幾年的修訂歷史和頁面瀏覽量)。

The table below shows the language versions of the article with the highest quality.

最高品質的語言版本

#语言质量等级质量分数
1葡萄牙語 (pt)
Futebol nos Jogos Olímpicos de Verão de 2016 - Grupo E
67.6819
2英語 (en)
Football at the 2016 Summer Olympics – Women's tournament – Group E
36.2248
3泰語 (th)
กีฬาฟุตบอลในโอลิมปิกฤดูร้อน 2016 – ทีมหญิง – กลุ่มอี
30.5593
4越南語 (vi)
Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nữ - Bảng E
26.5143
5瑞典語 (sv)
Grupp E vid damernas turnering i fotboll vid olympiska sommarspelen 2016
17.1716
6芬蘭語 (fi)
Jalkapallo kesäolympialaisissa 2016 – naisten turnaus – Lohko E
13.2781
More...

下表顯示了本文最受歡迎的語言版本。

有史以來最受歡迎的

文章「Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nữ - Bảng E」一直以來最受歡迎的語言版本
#语言人气奖相对人气
1英語 (en)
Football at the 2016 Summer Olympics – Women's tournament – Group E
38 140
2葡萄牙語 (pt)
Futebol nos Jogos Olímpicos de Verão de 2016 - Grupo E
1 766
3瑞典語 (sv)
Grupp E vid damernas turnering i fotboll vid olympiska sommarspelen 2016
1 273
4芬蘭語 (fi)
Jalkapallo kesäolympialaisissa 2016 – naisten turnaus – Lohko E
1 065
5越南語 (vi)
Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nữ - Bảng E
208
6泰語 (th)
กีฬาฟุตบอลในโอลิมปิกฤดูร้อน 2016 – ทีมหญิง – กลุ่มอี
174
More...

下表顯示了上個月最受歡迎的文章的語言版本。

2023年10月最受歡迎

2023年10月文章「Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nữ - Bảng E」最受歡迎的語言版本
#语言人气奖相对人气
1英語 (en)
Football at the 2016 Summer Olympics – Women's tournament – Group E
46
2葡萄牙語 (pt)
Futebol nos Jogos Olímpicos de Verão de 2016 - Grupo E
6
3越南語 (vi)
Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nữ - Bảng E
4
4芬蘭語 (fi)
Jalkapallo kesäolympialaisissa 2016 – naisten turnaus – Lohko E
2
5泰語 (th)
กีฬาฟุตบอลในโอลิมปิกฤดูร้อน 2016 – ทีมหญิง – กลุ่มอี
1
6瑞典語 (sv)
Grupp E vid damernas turnering i fotboll vid olympiska sommarspelen 2016
0
More...

下表顯示了作者最感興趣的文章的語言版本。

作者的最高興趣

作者興趣最高(作者數)的文章「Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nữ - Bảng E」的語言版本。 僅考慮維基百科的註冊用戶。
#语言作者兴趣奖作者相对兴趣
1英語 (en)
Football at the 2016 Summer Olympics – Women's tournament – Group E
16
2葡萄牙語 (pt)
Futebol nos Jogos Olímpicos de Verão de 2016 - Grupo E
7
3芬蘭語 (fi)
Jalkapallo kesäolympialaisissa 2016 – naisten turnaus – Lohko E
4
4越南語 (vi)
Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nữ - Bảng E
4
5瑞典語 (sv)
Grupp E vid damernas turnering i fotboll vid olympiska sommarspelen 2016
3
6泰語 (th)
กีฬาฟุตบอลในโอลิมปิกฤดูร้อน 2016 – ทีมหญิง – กลุ่มอี
3
More...

下表顯示了上個月作者最感興趣的文章的語言版本。

2023年10月作者的最高興趣

2023年10月作者最感興趣的文章「Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nữ - Bảng E」的語言版本
#语言作者兴趣奖作者相对兴趣
1英語 (en)
Football at the 2016 Summer Olympics – Women's tournament – Group E
2
2芬蘭語 (fi)
Jalkapallo kesäolympialaisissa 2016 – naisten turnaus – Lohko E
0
3葡萄牙語 (pt)
Futebol nos Jogos Olímpicos de Verão de 2016 - Grupo E
0
4瑞典語 (sv)
Grupp E vid damernas turnering i fotboll vid olympiska sommarspelen 2016
0
5泰語 (th)
กีฬาฟุตบอลในโอลิมปิกฤดูร้อน 2016 – ทีมหญิง – กลุ่มอี
0
6越南語 (vi)
Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nữ - Bảng E
0
More...

下表顯示了被引用次數最高的文章的語言版本。

最高引文索引

引文索引最高的文章「Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nữ - Bảng E」的語言版本
#语言引证指数奖相对引证指数
1英語 (en)
Football at the 2016 Summer Olympics – Women's tournament – Group E
21
2瑞典語 (sv)
Grupp E vid damernas turnering i fotboll vid olympiska sommarspelen 2016
15
3芬蘭語 (fi)
Jalkapallo kesäolympialaisissa 2016 – naisten turnaus – Lohko E
10
4泰語 (th)
กีฬาฟุตบอลในโอลิมปิกฤดูร้อน 2016 – ทีมหญิง – กลุ่มอี
10
5越南語 (vi)
Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nữ - Bảng E
8
6葡萄牙語 (pt)
Futebol nos Jogos Olímpicos de Verão de 2016 - Grupo E
2
More...

分數

維基百科的估計價值:
越南語:
全球的:
2023年10月流行度:
越南語:
全球的:
曆年人氣:
越南語:
全球的:
2023年10月作者人數:
越南語:
全球的:
歷年來作者數:
越南語:
全球的:
引用次數:
越南語:
全球的:

品質措施

跨语言链接

#语言价值
en英語
Football at the 2016 Summer Olympics – Women's tournament – Group E
fi芬蘭語
Jalkapallo kesäolympialaisissa 2016 – naisten turnaus – Lohko E
pt葡萄牙語
Futebol nos Jogos Olímpicos de Verão de 2016 - Grupo E
sv瑞典語
Grupp E vid damernas turnering i fotboll vid olympiska sommarspelen 2016
th泰語
กีฬาฟุตบอลในโอลิมปิกฤดูร้อน 2016 – ทีมหญิง – กลุ่มอี
vi越南語
Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nữ - Bảng E

人氣排名趨勢

最佳排名 越南語:
105158
09.2016
全球:
80160
08.2016

作者興趣排名趨勢

最佳排名 越南語:
6473
09.2016
全球:
11088
08.2016

作者當地興趣排名的歷史

語言比較

重要的全球互聯

維基百科文章品質和受歡迎程度的累積結果

不同語言的維基百科文章列表(從最受歡迎的開始):

2024年7月2日新聞

2024年7月2日,在多語言維基百科中,網路使用者最常閱讀以下主題的文章:2024年歐洲足球錦標賽歐洲足球錦標賽克里斯蒂亚诺·罗纳尔多迪奧戈·科斯塔德米拉爾2024年美洲國家盃阿尔达·居莱尔土耳其國家足球隊美洲盃足球賽腦筋急轉彎2

越南語維基百科當天最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFADiogo CostaGiải vô địch bóng đá châu ÂuMiduĐài Truyền hình Việt NamCúp bóng đá Nam MỹViệt NamThanh gươm diệt quỷ.

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊