Sáng mai tôi sẽ thức dậy và lấy trà nóng dội lên người

vi

WikiRank.net
版本1.6

Sáng mai tôi sẽ thức dậy và lấy trà nóng dội lên người

品質:

越南語維基百科的「Sáng mai tôi sẽ thức dậy và lấy trà nóng dội lên người」文章品質得分為 6.2 分(截至2023年11月1日). 本文包含 0 篇參考文獻和 4 個章節。

這篇文章是加泰羅尼亞語維基百科中品質最好的。 然而,本文最流行的語言版本是英語

自「Sáng mai tôi sẽ thức dậy và lấy trà nóng dội lên người」文章創建以來,其內容由 14 名越南語維基百科註冊用戶撰寫,並由 127 名所有語言的註冊維基百科用戶編輯。

該文章在越南語維基百科中被引用 1 次,在所有語言中被引用 116 次。

2001 年以來作者的最高興趣排名:

  • 當地的(越南語):2011 年 5 月2433號
  • 全球的:2003 年 9 月29101號

2008年以來的最高人氣排名:

  • 當地的(越南語):2011 年 1 月30876號
  • 全球的:2014 年 2 月554434號

WikiRank 資料庫中本文有 7 種語言版本(所考慮的 55 個維基百科語言版本)。

品質和受歡迎程度評估是基於 2023年11月1日的維基百科轉儲(包括前幾年的修訂歷史和頁面瀏覽量)。

The table below shows the language versions of the article with the highest quality.

最高品質的語言版本

#语言质量等级质量分数
1加泰羅尼亞語 (ca)
Zítra vstanu a opařím se čajem
17.2336
2捷克語 (cs)
Zítra vstanu a opařím se čajem
11.6646
3英語 (en)
Tomorrow I'll Wake Up and Scald Myself with Tea
9.7528
4波蘭語 (pl)
Jutro wstanę rano i oparzę się herbatą
9.3864
5俄語 (ru)
Завтра встану и ошпарюсь чаем
7.9845
6越南語 (vi)
Sáng mai tôi sẽ thức dậy và lấy trà nóng dội lên người
6.197
7世界語 (eo)
Zítra vstanu a opařím se čajem
4.7727
More...

下表顯示了本文最受歡迎的語言版本。

有史以來最受歡迎的

文章「Sáng mai tôi sẽ thức dậy và lấy trà nóng dội lên người」一直以來最受歡迎的語言版本
#语言人气奖相对人气
1捷克語 (cs)
Zítra vstanu a opařím se čajem
59 252
2俄語 (ru)
Завтра встану и ошпарюсь чаем
56 823
3英語 (en)
Tomorrow I'll Wake Up and Scald Myself with Tea
56 044
4波蘭語 (pl)
Jutro wstanę rano i oparzę się herbatą
20 310
5越南語 (vi)
Sáng mai tôi sẽ thức dậy và lấy trà nóng dội lên người
1 881
6世界語 (eo)
Zítra vstanu a opařím se čajem
1 777
7加泰羅尼亞語 (ca)
Zítra vstanu a opařím se čajem
59
More...

下表顯示了上個月最受歡迎的文章的語言版本。

2023年10月最受歡迎

2023年10月文章「Sáng mai tôi sẽ thức dậy và lấy trà nóng dội lên người」最受歡迎的語言版本
#语言人气奖相对人气
1英語 (en)
Tomorrow I'll Wake Up and Scald Myself with Tea
443
2捷克語 (cs)
Zítra vstanu a opařím se čajem
426
3俄語 (ru)
Завтра встану и ошпарюсь чаем
119
4波蘭語 (pl)
Jutro wstanę rano i oparzę się herbatą
74
5加泰羅尼亞語 (ca)
Zítra vstanu a opařím se čajem
1
6越南語 (vi)
Sáng mai tôi sẽ thức dậy và lấy trà nóng dội lên người
1
7世界語 (eo)
Zítra vstanu a opařím se čajem
0
More...

下表顯示了作者最感興趣的文章的語言版本。

作者的最高興趣

作者興趣最高(作者數)的文章「Sáng mai tôi sẽ thức dậy và lấy trà nóng dội lên người」的語言版本。 僅考慮維基百科的註冊用戶。
#语言作者兴趣奖作者相对兴趣
1捷克語 (cs)
Zítra vstanu a opařím se čajem
44
2英語 (en)
Tomorrow I'll Wake Up and Scald Myself with Tea
28
3俄語 (ru)
Завтра встану и ошпарюсь чаем
17
4波蘭語 (pl)
Jutro wstanę rano i oparzę się herbatą
16
5越南語 (vi)
Sáng mai tôi sẽ thức dậy và lấy trà nóng dội lên người
14
6世界語 (eo)
Zítra vstanu a opařím se čajem
7
7加泰羅尼亞語 (ca)
Zítra vstanu a opařím se čajem
1
More...

下表顯示了上個月作者最感興趣的文章的語言版本。

2023年10月作者的最高興趣

2023年10月作者最感興趣的文章「Sáng mai tôi sẽ thức dậy và lấy trà nóng dội lên người」的語言版本
#语言作者兴趣奖作者相对兴趣
1英語 (en)
Tomorrow I'll Wake Up and Scald Myself with Tea
1
2加泰羅尼亞語 (ca)
Zítra vstanu a opařím se čajem
0
3捷克語 (cs)
Zítra vstanu a opařím se čajem
0
4世界語 (eo)
Zítra vstanu a opařím se čajem
0
5波蘭語 (pl)
Jutro wstanę rano i oparzę się herbatą
0
6俄語 (ru)
Завтра встану и ошпарюсь чаем
0
7越南語 (vi)
Sáng mai tôi sẽ thức dậy và lấy trà nóng dội lên người
0
More...

下表顯示了被引用次數最高的文章的語言版本。

最高引文索引

引文索引最高的文章「Sáng mai tôi sẽ thức dậy và lấy trà nóng dội lên người」的語言版本
#语言引证指数奖相对引证指数
1捷克語 (cs)
Zítra vstanu a opařím se čajem
44
2英語 (en)
Tomorrow I'll Wake Up and Scald Myself with Tea
29
3俄語 (ru)
Завтра встану и ошпарюсь чаем
20
4波蘭語 (pl)
Jutro wstanę rano i oparzę się herbatą
19
5加泰羅尼亞語 (ca)
Zítra vstanu a opařím se čajem
2
6世界語 (eo)
Zítra vstanu a opařím se čajem
1
7越南語 (vi)
Sáng mai tôi sẽ thức dậy và lấy trà nóng dội lên người
1
More...

分數

維基百科的估計價值:
越南語:
全球的:
2023年10月流行度:
越南語:
全球的:
曆年人氣:
越南語:
全球的:
2023年10月作者人數:
越南語:
全球的:
歷年來作者數:
越南語:
全球的:
引用次數:
越南語:
全球的:

品質措施

跨语言链接

#语言价值
ca加泰羅尼亞語
Zítra vstanu a opařím se čajem
cs捷克語
Zítra vstanu a opařím se čajem
en英語
Tomorrow I'll Wake Up and Scald Myself with Tea
eo世界語
Zítra vstanu a opařím se čajem
pl波蘭語
Jutro wstanę rano i oparzę się herbatą
ru俄語
Завтра встану и ошпарюсь чаем
vi越南語
Sáng mai tôi sẽ thức dậy và lấy trà nóng dội lên người

人氣排名趨勢

最佳排名 越南語:
30876
01.2011
全球:
554434
02.2014

作者興趣排名趨勢

最佳排名 越南語:
2433
05.2011
全球:
29101
09.2003

作者當地興趣排名的歷史

語言比較

重要的全球互聯

維基百科文章品質和受歡迎程度的累積結果

不同語言的維基百科文章列表(從最受歡迎的開始):

2024年5月22日新聞

2024年5月22日,在多語言維基百科中,網路使用者最常閱讀以下主題的文章:阿德莫拉·卢克曼亞特蘭大足球俱樂部托尼·克罗斯吉安·皮耶罗·加斯佩里尼勒沃库森足球俱乐部巴勒斯坦建交列表欧足联欧洲联赛易卜拉欣·萊希巴勒斯坦YouTube

越南語維基百科當天最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTô LâmTrần Quốc TỏTrần Đại QuangChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamPhan Đình TrạcBộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)Lương Tam QuangNguyễn Phú TrọngBộ Công an (Việt Nam).

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊