越南語語維基百科中作者興趣排名

WikiRank.net
版本1.6

此頁麵包含 2010年3月由最多作者編輯的中文維基百科文章。 在這種情況下,匿名和註冊的維基百科作者(包括機器人)被考慮在內。

# 变化 标题 作者
1+3Bộ Công an (Việt Nam)
20Girls' Generation
3Hữu Loan
4+6Super Junior
5+3Mai Xá
6+1062Giờ Trái Đất
7+77Hà Nội
8Yamashita Yasuhiro
9Đoàn Chèo Nam Định
10Carlos Slim Helú
11+55Sailor Moon
12+98Du lịch Quảng Trị
13Tuyên Quang
14Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
15+3587Mặt Trời
16+72TVXQ
17+ Mai Phương Thúy
18+258Chùa Bái Đính
19T-ara
20Nhũ hương (nhựa Pistacia lentiscus)
21Chiyonofuji Mitsugu
22+14Danh sách nhân vật trong Naruto
23+59Hoa Kỳ
24+214Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
25+43Ngô Thanh Vân
26Trần Quyết
27+71Trường Đại học Tài chính – Marketing
28Grigori Yakovlevich Perelman
29Ngày số pi
30-18Chiến dịch Mãn Châu (1945)
31Justin Bieber
32Hồng Quốc Vinh
33+607Đức
34Trần Đức Lương
35+91Truyện Kiều
36Mặt Trăng
37+105Buôn Ma Thuột
38+744Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
39+109Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
40+4724Lionel Messi
41+899Miley Cyrus
42Newgrange
43Hồ Chí Minh
44+556Ram Narayan
45John Terry
46Giải Oscar lần thứ 82
47Nguyễn Cảnh Kiên
48Vincenzo Iaquinta
49Tinh vân Con Cua
50Imamura Hitoshi
51Súng tiểu liên Type 100
52+3428Lý Thái Tổ
53Huế
54+68Võ Nguyên Giáp
55-33Quân đội nhân dân Việt Nam
56+592Trung Quốc
57+599Lịch sử Việt Nam
58+1386Chiến tranh thế giới thứ hai
59+1401Kinh Dịch
60+1440Bắc Ninh
61+301Châu Âu
62Quảng Ninh
63-37Quy Nhơn
64+3956Long Xuyên
65+351Vinh
66+24Bắc Ninh (thành phố)
67Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa X
68+1902Lý Tiểu Long
69+1792010
70Ryan Giggs
71+ Quế Võ
72+182Thành phố (Việt Nam)
73Lê Thị Công Nhân
74Sữa
75Hang đá Đăk Tuar
76Age of Empires (trò chơi điện tử)
77+1073Adam Lambert
78Bionic (album)
79Shinee
80Kẻ giết người hàng loạt
81Mike Tyson
82K1 88
83Đoàn Trọng Truyến
84+3384Thụy Điển
85Liên Hợp Quốc
86Nguyễn Văn Thiệu
87Hà Lan
88+572Tổng sản phẩm nội địa
89+1357Albert Einstein
90+3504Trịnh Công Sơn
91+3509Israel
92Thái Lan
93Liên minh châu Âu
94+276Quảng Trị
95-79Georgy Konstantinovich Zhukov
96Tên gọi Việt Nam
97-59Trận Stalingrad
981 tháng 1
99Khối Thịnh vượng chung
100+306Ukraina
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>