越南語語維基百科中作者興趣排名

WikiRank.net
版本1.6

此頁麵包含 2012年10月由最多作者編輯的中文維基百科文章。 在這種情況下,匿名和註冊的維基百科作者(包括機器人)被考慮在內。

# 变化 标题 作者
1Hoàng Văn Kiểu
2Mạc Ngôn
3+ Hoàng Văn Thụ
4-2T-ara
5+4759Gangnam Style
6+440Đàm Vĩnh Hưng
7Norodom Sihanouk
8+10Bộ Công an (Việt Nam)
9+759Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
10Pi
11Tiffany (ca sĩ Hàn Quốc)
12+3110Windows 8
13Thánh Giuse
14Nguyễn Ngọc Hoài
15+299Đặng Lê Nguyên Vũ
16Felix Baumgartner
17Hoàng Đình Kinh
18+42Quân đội nhân dân Việt Nam
19+43Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
20+50Napoléon Bonaparte
21Yamanaka Shin'ya
22+332Chiến tranh Việt Nam
23+1905Super Junior
24+18Việt Nam
25Vụ đắm phà Nam Nha, 2012
26Malala Yousafzai
27+1Hà Nội
28+810Học viện Kỹ thuật Quân sự
29+77Đinh Tiên Hoàng
30+912Tư tưởng Hồ Chí Minh
31+1011Thu Minh
32+550Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2012
33-23Psy
34Đinh Văn Hùng
35Trầm Bê
36Hoàng Hữu Nhân
37Brian Kobilka
38Bão Sandy
39+133Sóc Trăng
40Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học
41+747Arsenal F.C.
42+6Đế quốc Việt Nam
43+9Biển xe cơ giới Việt Nam
44Jessica Jung
45+2993HyunA
46+158Giọng hát Việt (mùa 1)
47+83Vietnam's Next Top Model (mùa 3)
48Serge Haroche
49Red (album của Taylor Swift)
50Alpha Centauri Bb
51Sở Huệ Vương
52+ Lý Bạch
53Lê Quảng Ba
54+224Roger Federer
55Lương Văn Tri
56+70Vietnam's Next Top Model
57Moby Dick
58James, Bá tước xứ Wessex
59John Gurdon
60David J. Wineland
61Robert Lefkowitz
62Lê Liêm
63Xin lỗi, anh yêu em
64Võ Nguyên Giáp
65+4729Máy tính
66+296Việt Minh
67+4733Liên bang Đông Dương
68+608Quần đảo Trường Sa
69+19Đà Lạt
70Đồng tính luyến ái
71+677Lê Trọng Tấn
72+ Singapore
73+1613Cộng hòa Congo
74Xuất tinh sớm
75Vô sinh
76Lance Armstrong
77+1799Nội chiến Hoa Kỳ
78Andes
79Nguyễn Chí Thiện
80Curitiba
81Fernando Torres
82Đường sắt Việt Nam
83Hệ thống giao thông Việt Nam
84+982Yoona
85+217Kwon Yuri
86Nguyễn Xuân Nguyên
87+1009Motörhead
88Văn Mai Hương
89Inuit
90-56EXO
91-55NU'EST
92Akçakale
93-49Augusto De Luca
94-10Università degli Studi Niccolò Cusano
95Chuyện người con gái Nam Xương
96Televisión Española
97Rắn khiếm Nagao
98Winsor McCay
99Vũ Quốc Uy
100Bese, Bhatkal
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>