2009年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 4490Bảo tàng diệt chủng Tuol Sleng
802 560Phát triển bền vững
803 96Ấn Độ giáo
804 4Euro
805 378Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
806 245Tiểu bang Hoa Kỳ
807 25Ngôn ngữ quốc gia
808 306Platin
809 203XML
810 566Hội Phượng Hoàng
811 43Đắk Nông
812 285JavaScript
813 142Thảm sát Mỹ Lai
814 115Minh Mạng
815 429Chiến dịch Lam Sơn 719
816 294Cờ vây
817 8Hoa Học Trò
818 202Xuất tinh sớm
819 95Linkin Park
820 467RAM
821 197Chi Dâm bụt
822 260Windows Vista
823 43Trình duyệt web
824 364Mô hình OSI
825 123Phan Thiết
826 161Bình Thuận
827 327Bồ Đào Nha
828 147Chữ Nôm
829 410Nguyễn Phú Trọng
830 97Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
831 235Nguyễn Khánh
832 158Java (ngôn ngữ lập trình)
833 119Hoàng thành Thăng Long
834 10Unicode
835 48Che Guevara
836 239Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
837 52Chợ Bến Thành
8380Tăng Tuyết Minh
839 269Phạm Hùng
840 236Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
841 1215Khổ dâm
842 196Thổ Nhĩ Kỳ
843 180Rối loạn cường dương
844 166Cộng hòa Nam Phi
845 148Kinh tế Nhật Bản
846 70Nokia 6600
847 48Tây Ninh
848 676Rain (nghệ sĩ)
849 69Tử Cấm Thành
850 432Kinh tế thị trường
851 452Samurai
852 381Đại Cách mạng Văn hóa vô sản
853 113Văn hóa Nhật Bản
854 311Bóng rổ
855 896Chu Du
856 556Thương mại điện tử
857 151Cuba
858 132Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
859 103Google Earth
860 117Ả Rập Xê Út
861 385Triple H
862 1942008
863 425Bóng đá tại Việt Nam
864 76Gia đình Hồ Chí Minh
865 297Quảng Trị
866 3299Chợ Âm Phủ (Hà Nội)
867 89Rừng Na Uy (tiểu thuyết)
868 106Học viện Quân y (Việt Nam)
869 33Chính trị Việt Nam
870 184Voi
871 628Nhà Trắng
872 118Hôn
873 317Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI
874 209Thần điêu hiệp lữ
875 13Sông Hồng
876 265Quan họ
877 53Hà Tây (định hướng)
878 163Cải lương
879 71Công nghệ nano
880 513Toàn cầu hóa
881 474Henrique Calisto
882 246Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) trên đầu người
883 94Tháp Eiffel
884 993Trường Đại học Thương mại
885 85Phú Thọ
886 9012Giải quần vợt Úc Mở rộng
887 348Bộ Hoa hồng
888 350Mật mã Da Vinci
889 244Mặt Trăng
890 41Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
891 17Núi Bà Đen
892 320Lạng Sơn
893 354Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
894 14Đại số tuyến tính
895 448Chiến tranh thành Troia
896 51Trần Độ
897 55Lịch sử Nhật Bản
898 2129Pháo hoa
899 2Hiệp định Genève, 1954
900 282Kiến trúc
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib