2009年7月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 1378Tử thần Thực tử
802 22Trung tướng Việt Nam Cộng hòa
803 50Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam
804 199Bến Tre
805 350Geisha
806 79Microsoft Word
807 425Bao Công
808 226Microsoft Windows
809 37Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)
810 241Câu lạc bộ bóng đá SHB Đà Nẵng
811 180Sherlock Holmes
812 4Quảng Ngãi
813 373Chiến Quốc
814 22Thượng Hải
815 206Quy Nhơn
816 210Ma Cao
817 71Lê Công Vinh
818 127Hà Tĩnh
819 26Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
820 996Nhạc phim Tây du ký (phim truyền hình 1986)
821 358Vũ Ngọc Nhạ
822 169Thành phố (Việt Nam)
823 1541Vật thể bay không xác định
824 894Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
825 24Giang mai
826 36Samurai
827 189Danh sách hoàng đế nhà Thanh
828 191Khmer Đỏ
829 100Romeo và Juliet
830 37Cách mạng Tháng Tám
831 384High School Musical 2
832 353Vĩnh Long
833 176Paris
834 25Phú Yên
835 64Lâm Đồng
836 241Ngô Quyền
837 213Châu Phi
838 87Duy Khánh
839 458Trường Trung học phổ thông Marie Curie
840 371Thư tín dụng
841 123PH
842 1096Trường Đại học Dược Hà Nội
843 335Bãi biển Thiên Cầm
844 215Máy bay tiêm kích
845 320Lionel Messi
846 77Nam có quan hệ tình dục với nam
847 94Bluetooth
848 49Giáo hội Công giáo
849 46Đường Trường Sơn
850 73Phật giáo Hòa Hảo
851 15Ninh Thuận
852 758Nghĩa trang liệt sĩ Trường Sơn
853 297Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai
854 92Sắt
855 520Bệnh Dengue
856 97Cao Văn Viên
857 24Tử Cấm Thành
858 62Danh sách quốc gia theo dân số
859 2392Phân cấp hành chính Việt Nam
860 234Hồng Bàng
861 669Thích Nhất Hạnh
862 106Trần Đại Nghĩa
863 864Bình Thạnh
864 105Tuổi Trẻ (báo)
865 68Giao hưởng số 9 (Beethoven)
866 1631Đồng Văn
867 199Chứng minh nhân dân
868 121Lưu Bị
869 55Danh sách tập truyện Naruto
870 661Tổ chức Thương mại Thế giới
871 962Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh
872 229Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội
873 419UEFA Champions League
874 1058Harry Potter và Hòn đá Phù thủy
875 126Janet Jackson
876 68Danh sách 100 phim lãng mạn của Viện phim Mỹ
877 1361Hermione Granger
878 209Vladimir Ilyich Lenin
879 759Vụ PMU 18
880 95Hy Lạp
881 399Hán Cao Tổ
882 192Hà Tây (định hướng)
883 177FOB (Incoterm)
884 261Hải Dương (thành phố)
885 219Tòa án nhân dân tối cao (Việt Nam)
886 349Hannah Montana: The Movie (nhạc phim)
887 13Quai bị
888 71Cà Mau
889 223Phạm Gia Khiêm
890 465Giá trị thặng dư
891 142Ngôn ngữ quốc gia
892 5Ổ đĩa cứng
893 269Học viện Hành chính Quốc gia (Việt Nam)
894 168Trương Tam Phong
895 120Ngôn ngữ lập trình
896 628Ung Chính
897 37Lý Chiêu Hoàng
898 140Bắc Giang
899 20Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2000
900 10302Người Duy Ngô Nhĩ
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib