2012年4月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 28Hoàng Thùy Linh
902 206Lê Quý Đôn
903 31Khủng long
904 154Minh Huệ Đế
905 320Trương Phi
906 417Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
907 97Wi-Fi
908 27Paris by Night
909 166Tâm lý học
910 133Boeing B-52 Stratofortress
911 576Diễn biến hòa bình
912 470Ung thư
913 139Đại học Harvard
914 185Xuất tinh
915 95Văn hóa Đông Sơn
916 37Kim Tae-hee
917 63Trần Thiện Thanh
918 522Yên Tử
919 229Angkor Wat
920 104Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam
921 386Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
922 33Hiếp dâm
923 193Hoàn Châu cách cách
924 105Ô nhiễm không khí
925 2785Tên lửa liên lục địa
926 193Phương Thanh
927 212Thánh Gióng
928 117Tam Cốc – Bích Động
929 605Lễ cưới người Việt
930 390Vinh
931 209Lập trình hướng đối tượng
932 70916 tấn vàng của Việt Nam Cộng hòa
933 413Sơn La
934 15Tây Tạng
935 29Paris
936 879Vladimir Vladimirovich Putin
937 369Iosif Vissarionovich Stalin
938 160Tam Hoàng Ngũ Đế
939 121Trầm cảm
940 90Lee Min-ho (diễn viên)
941 298Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
942 244Brunei
943 26Bộ Nội vụ (Việt Nam)
944 269Hồ Ca
945 892Phong trào Đồng khởi
946 105Cương cứng
947 268Pascal (ngôn ngữ lập trình)
948 616Charlie Chaplin
949 258Từ Hán-Việt
950 299Bộ đội Biên phòng Việt Nam
951 3686Camp Nou
952 429Nhà Tấn
953 392Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)
954 511Pelé
955 2195Nguyễn Văn Trường
956 524Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
957 63Vấn đề lãnh thổ biên giới Việt Nam - Trung Quốc
958 977Johnny Trí Nguyễn
959 437Danh sách thủ đô quốc gia
960 329Thành Vatican
961 489Khám trinh
962 131Tháp nhu cầu của Maslow
963 40Hệ điều hành
964 188Nấm
965 305Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
966 95Quai bị
967 83Đại Việt sử ký toàn thư
968 555Sốt siêu vi
969 59Pokémon
970 151Hướng dương
971 415Kon Tum
972 42Nông Quốc Tuấn
973 4247Ngày Trái Đất
974 289Roberto Carlos
975 462Thượng Hải
976 204Múa lân - sư - rồng
977 256Đỗ Mười
978 2071Cung Lê
979 506Dầu mỏ
980 158Điện toán đám mây
981 1753Titan (thần thoại)
982 250F(x) (nhóm nhạc)
983 454Đổi mới
984 227Alcohol
985 329Tổng giám đốc điều hành
986 1589Lịch sử Triều Tiên
987 61Paracetamol
988 312Nguyên tố hóa học
989 278Nhà Chu
990 54Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
991 1416Danh sách nhân vật trong Anh hùng xạ điêu
992 128Trương Tam Phong
993 493Xã hội học
994 247Doanh nghiệp
995 107Chữ Nôm
996 473Acid acetic
997 128Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
998 855Võ Tòng
999 566Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
1000 2077Đảng Việt Tân
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib