2012年7月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
501 413Running Man (chương trình truyền hình)
502 722Website
503 184Khánh Hòa
504 101Hoàng Trung Hải
505 15Bao cao su
506 84Monkey D. Luffy
507 12Hưng Yên
508 783Đái tháo đường
509 573Trường Đại học Ngoại thương
510 117Stephen Hawking
511 215YG Entertainment
512 48Bình Thuận
513 695Christina Aguilera
514 113Nguyên tố hóa học
515 88Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
516 106Tiếng Nhật
517 844Trường Đại học FPT
518 400Chiến dịch Đường 9 – Khe Sanh
519 553Cuba
520 242Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
521 20Cesc Fàbregas
522 38Sa Pa
523 232David Villa
524 717Học viện Nông nghiệp Việt Nam
525 352Sưa
526 57Kudō Shinichi
527 89Bộ đội Biên phòng Việt Nam
528 262Tây Tạng
529 594Bạc Hy Lai
530 228Adele
531 4108SM Entertainment
532 54Bạch Dương (chiêm tinh)
533 1068Trường Đại học Tôn Đức Thắng
534 1421BoA
535 1535Trường Sa Lớn
536 296Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam
537 130Israel
538 371Andrea Pirlo
539 388Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
540 135Hán Cao Tổ
541 442Séc
542 265Duy Khánh
543 365Gái mại dâm
544 55Tom và Jerry
545 35Triệu Vy
546 32After School (nhóm nhạc)
547 8Trận Trân Châu Cảng
548 318Văn hóa
549 149Siêu nhân
550 24HIV
551 50Đoàn Nguyên Đức
552 110Mặt Trời
553 6532Quần đảo Senkaku
554 216Số nguyên tố
555 103Chỉ số giá tiêu dùng
556 273Danh sách trường trung học phổ thông tại Hà Nội
557 112Justin Bieber
558 67Thụy Sĩ
559 38Thành phố (Việt Nam)
560 81Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
561 156Tiếng Trung Quốc
562 219Phạm Nhật Vượng
563 296Văn hóa Việt Nam
564 130Xuân Diệu
565 530Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
566 46Vương Chiêu Quân
567 215Dương quý phi
568 96Nguyễn Thiện Nhân
569 6Shinee
570 68Loạn 12 sứ quân
571 1859Jordi Alba
572 167Địa đạo Củ Chi
573 129Tây Nguyên
574 292Hồng lâu mộng
575 54Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
576 218A.C. Milan
577 19Tây Ninh
578 1344Tôn Đức Thắng
579 24California
580 134Quốc lộ 1
581 199Phật giáo Hòa Hảo
582 411Lương Bích Hữu
583 32Danh sách nhân vật trong Tiếu ngạo giang hồ
584 826Xung đột biên giới Trung–Xô
585 4270Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Việt Nam
586 152Vũ trụ
587 15Phở
588 136Phnôm Pênh
589 115QWERTY
590 33Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
591 247Nam quốc sơn hà
592 304Tây du ký (phim truyền hình 1986)
593 404Ngân sách nhà nước
594 4168The Voice (chương trình truyền hình Mỹ)
595 669Kỳ thi tuyển sinh đại học và cao đẳng (Việt Nam)
596 205Hoài Anh
597 63Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam
598 485Hà Lan
599 156CNBLUE
600 70Mark Zuckerberg
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib