2012年9月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 174Xe tăng
902 217Mark Zuckerberg
903 353Ludwig van Beethoven
904 126Avril Lavigne
905 45Ung thư
906 357Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
907 224Lăng mộ Tần Thủy Hoàng
908 749Truyện thần thoại Việt Nam
909 668Khí hậu Việt Nam
910 127Thừa Thiên Huế
911 244Thuốc nổ
912 689Ước số chung lớn nhất
913 1Quảng Bình
914 265Sốt siêu vi
915 404Stephen Hawking
916 98Văn minh Maya
917 71Vương Chiêu Quân
918 7365Văn miếu Trấn Biên
919 145Đức Quốc Xã
920 1102Tre
921 108Xuân Diệu
922 3065Vua bánh mì
923 600Thích Quảng Đức
924 536Cộng hòa Ireland
925 51Tokyo
926 15Cà Mau
927 902Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
928 43Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
929 18501Nguyễn Huy Hoàng
930 320Giáo dục Việt Nam
931 894Ares
932 73Lưu huỳnh
933 252Marketing
934 290Quản trị
935 4372Ngày Phụ nữ Việt Nam
936 704469
937 2261Cao Bá Quát
938 88Dương Văn Minh
939 235Tom và Jerry
940 200Trần Nhân Tông
941 1556Hy Lạp cổ đại
942 175Paracetamol
943 990Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
944 466Hồ Đức Việt
945 221Đế quốc Nhật Bản
946 945Gốm Bát Tràng
947 74Thủy đậu
948 671Cá chình điện
949 107Lady Gaga
950 502Nhật thực
951 29Tiến quân ca
952 4536Hoàng Lê nhất thống chí
953 470Văn học Việt Nam
954 8Tưởng Giới Thạch
955 11Tiền Giang
956 2899Suy giảm ozon
957 5498Quốc Dũng
958 2290Lưỡng Hà
959 304Lê Công Vinh
960 93Phân cấp hành chính Việt Nam
961 138Mê Kông
962 150Rồng
963 3133Âm lịch
964 632Thuyết tương đối
965 2404Lão Hạc
966 13030Visual novel
967 112Bộ bài Tây
968 689Du lịch Việt Nam
969 9Vô thường
970 833Trường Đại học Thương mại
971 333Thiên Chúa giáo
972 51Diện tích
973 1628Blake Shelton
974 369Nguyễn Khuyến
975 397Tập đoàn FPT
976 57Phạm Bình Minh
977 749Những người khốn khổ
978 75Hòa Bình
979 132Nguyễn Văn Trỗi
980 4342NE1
981 187FC Bayern München
982 1172Nhạc Phi
983 562Người Mường
984 259Tên gọi Việt Nam
985 796Tranh Đông Hồ
986 510Doanh nghiệp
987 245Song Tử (chòm sao)
988 404G-Dragon
989 693Jung Il-woo
990 394Bà Triệu
991 703Trận Bạch Đằng (938)
992 56Lê Thánh Tông
993 450Lâm Tâm Như
994 63Tập hợp
995 271Sen hồng
996 43Hội An
997 74Đắk Nông
998 291Skype
999 48Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
1000 294Britney Spears
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib