2012年9月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
101 Trần Xuân Giá
102 9Lionel Messi
103 8Đà Nẵng
104 648Chiến tranh Trung–Nhật
105 7Tam giác
106 419Dương Chí Dũng
107 34Màng trinh
108 38Bách khoa toàn thư
109 58Trần Hưng Đạo
110 18Nông Đức Mạnh
111 79Internet
112 48Công ty cổ phần
113 57Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
114 5Phùng Quang Thanh
115 15Nguyễn Bá Thanh
116 68Địa lý Việt Nam
117 106Thần thoại Hy Lạp
118 2Nga
119 36Thái Lan
120 7FC Barcelona
121 20Cực khoái
122 23Trần Đại Quang
123 45Phật giáo
124 12Nhà Nguyễn
125 31Ấn Độ
126 81Pháp
127 21Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
128 49Phương trình bậc hai
129 1Việt Nam Cộng hòa
130 119Văn hóa
131 28Quan Vũ
132 152Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
133 271Ý
134 55Công nghệ tình dục
135 29Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
136 56Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
137 22Hồng Kông
138 90Hồ Ngọc Hà
139 55Super Junior
140 116Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2010
141 41Hải Phòng
142 84Maroon 5
143 147Bảo Đại
144 65Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
145 67Harry Potter
146 65Tổng sản phẩm nội địa
147 66Công tử Bạc Liêu
148 42Danh sách quốc gia theo dân số
149 329Nam quốc sơn hà
150 136Văn hóa Việt Nam
151 134Tư tưởng Hồ Chí Minh
152 5Thanh Hóa
153 150Barack Obama
154 716Nguyễn Thị Minh Khai
155 75Bill Gates
156 94Nguyễn Chí Vịnh
157 98Kinh tế Việt Nam
158 142Đông Nam Á
159 247Tập Cận Bình
160 4641Muhammad
161 43Hệ Mặt Trời
162 54Arsenal F.C.
163 23Ngô Đình Diệm
164 99Đức
165 13Ngũ hành
166 88Nguyễn Trãi
167 148Trịnh Công Sơn
168 64Nguyễn Sinh Hùng
169 6Nguyễn Văn Thiệu
170 31Võ Tắc Thiên
171 9Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
172 45Hoài Linh
173 51Malaysia
174 30Lê Duẩn
175 123Albert Einstein
176 290Christina Aguilera
177 94Công an nhân dân Việt Nam
178 20Lưu Bá Ôn
179 37Mao Trạch Đông
180 54Khổng Tử
181 155Steve Jobs
182 874Nguyễn Đình Chiểu
183 34Chữ Latinh
184 19Chiến dịch Điện Biên Phủ
185 89Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
186 19AON Hanoi Landmark Tower
187 828Thẩm Thúy Hằng
188 10Úc
189 19Ngôn ngữ quốc gia
190 429Châu Phi
191 66Kama Sutra
192 106Đàm Vĩnh Hưng
193 127Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
194 6Nhà Thanh
195 82Hình tròn
196 11725Cá mặt trăng
197 5Danh sách tòa nhà cao nhất Việt Nam
198 35Ỷ Thiên Đồ Long ký
199 165Bệnh tay, chân, miệng
200 46Thành Long
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib