2013年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
501 38Tâm lý học
502 381Thuốc nổ
503 139Tam Quốc
504 83Chân Tử Đan
505 72Tình yêu
506 64Buôn Ma Thuột
507 194Tôn giáo
508 153Nguyễn Chí Thanh
509 65Phân tích SWOT
510 75Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)
511 491Chiến dịch Linebacker II
512 22Yu-Gi-Oh!
513 90Tiếng Trung Quốc
514 557Đền Hùng
515 42Hà Lan
516 26Pháp Luân Công
517 181Hưng Yên
518 10Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
519 242Mặt Trời
520 178Nhà Minh
521 574Đào (thực vật)
522 44Bình Dương
523 119Mèo
524 71Hình chữ nhật
525 36Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
526 229Khủng long
527 170Séc
528 33Indonesia
529 101Châu Phi
530 26Từ Hán-Việt
531 71HIV/AIDS
532 127Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
533 1374Mùa xuân
534 70Duy Khánh
535 266Triều Tiên
536 95Anh hùng xạ điêu
537 256Charlie Chaplin
538 2563Công ước về Quyền trẻ em
539 23Võ Thị Sáu
540 60Người trong giang hồ
541 103New Zealand
542 100Áo
543 100Nhà Đường
544 13083Bò Hà Lan
545 63Nam quốc sơn hà
546 97Ma
547 52Lê Khả Phiêu
548 47Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
549 16Tên người Việt Nam
550 220Thái Nguyên
551 1375Ô ăn quan
552 1995Danh sách món ăn Việt Nam
553 19Rồng
554 87Hoàng thành Thăng Long
555 369Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA
556 4517Vợ nhặt
557 42Thụy Sĩ
558 555Châu Mỹ
559 84Tôn Ngộ Không
560 16Cầu lông
561 1956Bến Nhà Rồng
562 1283Thuế môn bài
563 11Hồng lâu mộng
564 551Wonder Girls
565 80Chăm Pa
566 2578Chung Gia Hân
567 851Chùa Hương
568 20Xã hội học
569 264Danh sách phim được xem là hay nhất
570 39Cổ phiếu
571 819Chợ Bến Thành
572 93Chứng minh nhân dân
573 453Psy
574 331Hoa anh đào
575 819Xa Thi Mạn
576 76Lã Bố
577 159Thơ
578 49Nhà Tống
579 274Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
580 3481Hàn Phi
581 5407Rừng xà nu
582 1497Võ Tòng
583 1946Thảm sát Huế Tết Mậu Thân
584 108Bình Định
585 254Kitô giáo
586 85Tom và Jerry
587 202Phú Yên
588 19Chiến tranh Đông Dương
589 102Lâm Đồng
590 36Trần Thiện Thanh
591 308Songkran
592 7041Watt
593 694Dầu mỏ
594 382Tích phân
595 55Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
596 358Đông trùng hạ thảo
597 122Lễ ăn hỏi
598 138Kudō Shinichi
599 103Park Shin-hye
600 851Stephen Hawking
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib