2013年4月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 95Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
602 113Robin van Persie
603 853Trương Vô Kỵ
604 111Vụ án Lệ Chi viên
605 576Thư điện tử
606 23Kinh tế học vĩ mô
607 87Phan Thiết
608 153Tây Thi
609 21Biến áp
610 312Fernando Torres
611 99Trương Quốc Vinh
612 176Quảng Bình
613 528Tư Mã Ý
614 49Gan
615 325Lê Công Tuấn Anh
616 518Chùa Hương
617 53Chủ nghĩa Marx–Lenin
618 80Nho giáo
619 279Thiền viện Trúc Lâm Tây Thiên
620 113Tây Ban Nha
621 1479Jang Dong-gun
622 12Chí Phèo
623 179Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
624 589Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988
625 39Lễ cưới người Việt
626 69Quảng Ngãi
627 281Địa chỉ IP
628 619Danh sách hoàng đế nhà Thanh
629 131Tỷ giá hối đoái
630 266Lỗ đen
631 335Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
632 243Đồng Tháp
633 331Paris Saint-Germain F.C.
634 722Ả Rập Xê Út
635 7Lập trình hướng đối tượng
636 46TVXQ
637 612Phạm Băng Băng
638 633Minh Thái Tổ
639 604Lê Công Vinh
640 152Tây Bắc Bộ
641 474Súng
642 5Cung Lê
643 71Tôn Ngộ Không
644 254Chiến dịch Đường 9 – Khe Sanh
645 17808Danh sách giống khoai tại Việt Nam
646 212Xe buýt Hà Nội
647 31Lê Thái Tổ
648 1009Lockheed Martin F-22 Raptor
649 482Tập Cận Bình
650 325Alcohol
651 219Napoléon Bonaparte
652 256Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
653 5708Quốc kỳ
654 136Bà Nà
655 429Kwon Yuri
656 227Vấn đề lãnh thổ biên giới Việt Nam - Trung Quốc
657 32Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
658 219Kinh tế thị trường
659 23Nam quốc sơn hà
660 146Như Quỳnh (ca sĩ)
661 394Thánh Gióng
662 211Tích phân
663 976Kim Bum
664 73Hệ sinh thái
665 685Hệ sinh dục nam
666 155Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)
667 1399Nguyễn Xí
668 89Brasil
669 251Sukhoi Su-30
670 96Quần thể di tích Cố đô Huế
671 110Google Chrome
672 582Ý
673 1068Danh sách nhân vật trong Ỷ Thiên Đồ Long ký
674 33YG Entertainment
675 36Thụy Sĩ
676 5625Cung Hoàng Đạo
677 424Chính trị Việt Nam
678 949Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An
679 515Tam quốc chí
680 128Trần Thiện Thanh
681 192Họ (sinh học)
682 415Thất nghiệp
683 476Khởi nghĩa Hương Khê
684 448Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
685 222Công nghệ tình dục
686 128Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XI
687 311Bình Phước
688 566Acid acetic
689 321Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
690 177Xuân Diệu
691 288Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
692 65An Giang
693 71Trường Chinh
694 523Đường lên đỉnh Olympia
695 294Rain (nghệ sĩ)
696 107Cách mạng Tháng Tám
697 423Chu Du
698 413Thư tín dụng
699 143Tháp nhu cầu của Maslow
700 194Xử Nữ
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib