2013年5月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
501 89Lại Văn Sâm
502 693Bằng Kiều
503 66Tỉnh (Việt Nam)
504 52Thành Cát Tư Hãn
505 128Lỗ đen
506 224Lâm Đồng
507 298Thái Bình Công chúa
508 214Mạng máy tính
509 476Triều Tiên
510 3386Đường dây 500 kV Bắc - Nam
511 454Đinh La Thăng
512 177Mặt Trời
513 140Nước
514 194Tính dục ở loài người
515 345Phong trào Cần Vương
516 23Điện toán đám mây
517 2Thiên long bát bộ
518 189Israel
519 234Virus
520 61Tên người Việt Nam
521 75Hồng lâu mộng
522 67Nguyễn Bỉnh Khiêm
523 288Trấn Thành
524 2Số La Mã
525 36Website
526 93Nho giáo
527 2401Lục Vân Tiên
528 62Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
529 75Nguyễn Chí Vịnh
530 104Hàm lượng giác
531 159Khởi My
532 105Phú Yên
533 256Abraham Lincoln
534 42Phở
535 908Phùng Thiệu Phong
536 505Đền Hùng
537 119Ung thư
538 400Bảy kỳ quan thế giới mới
539 1038AKB48
540 32Ván bài lật ngửa
541 303Anh hùng xạ điêu
542 252Bình Định
543 159Phú Thọ
544 46Tăng trưởng kinh tế
545 979Dortmund
546 15516 tấn vàng của Việt Nam Cộng hòa
547 998Avril Lavigne
548 181Qatar
549 221Trĩ (bệnh)
550 150Chu Du
551 153Hiệp định Genève, 1954
552 39Tự kỷ
553 27Phạm Nhật Vượng
554 379Chiến dịch Hồ Chí Minh
555 207Phần mềm
556 107Như Quỳnh (ca sĩ)
557 629Danh sách nhân vật trong Winx Club
558 179Hồ Ca
559 143Paris by Night
560 564Bàng Thống
561 84Cung Lê
562 384Trần Lệ Xuân
563 750Angelina Jolie
564 460Độc Cô Cầu Bại
565 89Justin Bieber
566 63Hà Tĩnh
567 43Biến áp
568 112Chính trị Việt Nam
569 194Kim Ngưu (chòm sao)
570 462Kuroba Kaito
571 61Tỷ giá hối đoái
572 574Mật mã Da Vinci
573 8Hoài Anh
574 19T.O.P
575 513Người Sắt
576 39Tây Ninh
577 46Tây Ban Nha
578 90Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
579 430José Mourinho
580 24Trương Vô Kỵ
581 556Mã Siêu
582 53Lưu Đức Hoa
583 35Chủ nghĩa Marx–Lenin
584 2431Hồ Đức Việt
585 285Khu du lịch Văn hóa Suối Tiên
586 97Trần Thiện Thanh
587 2453Thành Thái
588 40Chân Tử Đan
589 668Diode
590 1086Rafael Nadal
591 170Kim Jong-kook (ca sĩ)
592 68Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
593 299Toàn cầu hóa
594 165Côn Đảo
595 232Chính sách tiền tệ
596 318Quản trị nhân sự
597 130BBC
598 4Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
599 66Tích phân
600 274Marketing
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib