2013年7月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 135Plants vs. Zombies
802 137A-di-đà
803 1587Chợ Lớn
804 2135Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
805 206Điện trở và điện dẫn
806 140Luis Suárez
807 168Liên Xô
808 186Pound (khối lượng)
809 136Huế
810 2398Céline Dion
811 8Vitamin C
812 2327Kiến ba khoang
813 138Euro
814 1036Đại học Quốc gia Hà Nội
815 86Cự Giải (chòm sao)
816 49Bảy kỳ quan thế giới cổ đại
817 329Ngưu Lang Chức Nữ
818 223Cây cứt lợn
819 209Arnold Schwarzenegger
820 167Nhà Tống
821 214Tiệt quyền đạo
822 4450Katy Perry
823 1808Choi Siwon
824 307Chúa tể những chiếc nhẫn
825 156Ung thư dạ dày
826 1019Trường Đại học Hà Nội
827 100Mặt Trăng
828 242Đinh Tiên Hoàng
829 3997Tình yêu
830 93Kiên Giang
831 112Danh sách sân bay tại Việt Nam
832 112Nàng tiên cá
833 181Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
834 309Liêu trai chí dị
835 307Thuốc kích dục
836 186Skype
837 486Thiếu Lâm thất thập nhị huyền công
838 386Manchester City F.C.
839 856Hậu Giang
840 175Quan Âm
841 259Biến áp
842 350Võ Tòng
843 1336Đơn vị tiền tệ có giá trị thấp nhất
844 289Studio Ghibli
845 279Lê Quý Đôn
846 3462Mạng xã hội
847 1632Vu-lan
848 729Walt Disney
849 424Phân tích SWOT
850 14Lịch sử chiến tranh Việt Nam–Trung Quốc
851 19Phương Thanh
852 1097Hương Tràm
853 170Time 100: Danh sách nhân vật ảnh hưởng nhất trên thế giới thế kỷ 20
854 6Mario Balotelli
855 4Bộ đội Biên phòng Việt Nam
856 491Ung thư cổ tử cung
857 1002Ngô Mạnh Đạt
858 84Kháng sinh
859 46Windows XP
860 1930Jeon Boram
861 273Lập trình hướng đối tượng
862 224Cầu Cần Thơ
863 118Quy Nhơn
864 682Phi Nhung
865 48Keylogger
866 237Ung thư vú
867 567Mark Zuckerberg
868 137Paris
869 237Ngày xửa ngày xưa (phim truyền hình)
870 117Coca-Cola
871 41Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
872 179Lương Triều Vỹ
873 131Gia Lai
874 57Tokyo
875 3227Nguyễn Đức Chung
876 518TOEFL
877 63Tên gọi Việt Nam
878 70CIF (Incoterm)
879 401Đông Nhi
880 406Lương tối thiểu tại Việt Nam
881 5Người Do Thái
882 95Kilo (lớp tàu ngầm)
883 4Khu phố cổ Hà Nội
884 284Cardcaptor Sakura
885 234Ngôn ngữ lập trình
886 2565Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh
887 2725Lee Tae-min
888 251Đau nửa đầu
889 271Zeus
890 1130Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
891 629Lâm Chánh Anh
892 851Nghĩa trang liệt sĩ Trường Sơn
893 221Bàn phím máy tính
894 2443Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
895 79Thượng mã phong
896 2057The Love of Siam
897 456Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
898 669Kim Tae-yeon
899 219Running Man
900 42ADSL
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib