2014年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 56Quan hệ Trung Quốc – Việt Nam
802 237Phan Bội Châu
803 404Chỉ số giá tiêu dùng
804 243Côn Đảo
805 33Bến Tre
806 371Tuổi Trẻ (báo)
807 352Nguyễn Chí Thanh
808 163Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
809 972Giỗ Tổ Hùng Vương
810 62Hệ thần kinh
811 16416 tấn vàng của Việt Nam Cộng hòa
812 87735Let It Go (bài hát của Disney)
813 187Sư tử
814 857Cơ sở dữ liệu
815 54Tên gọi Việt Nam
816 431Chiến tranh Triều Tiên
817 685Các nước thành viên Liên minh châu Âu
818 81Võ Văn Kiệt
819 1876Biển Chết
820 197RAM
821 331Giáo hội Công giáo
822 2590Kosovo
823 2714Mất tích (phim truyền hình)
824 269Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
825 1822Danh sách máy bay Việt Nam
826 110Israel
827 151Nguyễn Sinh Hùng
828 329Ổ đĩa cứng
829 471Gia đình
830 260Manchester City F.C.
831 385Tài chính
832 423Nhà Đường
833 57Disney Princess
834 511Vụ án Lệ Chi viên
835 343Protein
836 567Biến áp
837 113Cù Huy Hà Vũ
838 43Nam Cao
839 357Chiến dịch Hồ Chí Minh
840 22Mông Cổ
841 490Wolfgang Amadeus Mozart
842 415Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
843 156Trần Đăng Khoa (nhà thơ)
844 375Chiến dịch Linebacker II
845 640Lê Thánh Tông
846 1193Vertu
847 46Cà Mau
848 372Mona Lisa
849 731Tôn giáo tại Việt Nam
850 104Vĩnh Phúc
851 634Thổ Nhĩ Kỳ
852 178Quảng Ngãi
853 183Tranh Đông Hồ
854 34Di sản thế giới
855 288Người Do Thái
856 31Thụy Điển
857 348Bình Ngô đại cáo
858 1024Mác bê tông
859 387Tàu sân bay
860 838Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
861 183Lã Bố
862 104Cặp đôi oan gia
863 322Sự nghiệp điện ảnh của Thành Long
864 214Studio Ghibli
865 65Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
866 1712920 tháng 3
867 375Tây Thi
868 785Danh sách quốc gia Đông Nam Á
869 589Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
870 409Mặt trăng ôm mặt trời
871 463Ba Lan
872 108Nhà Nguyên
873 136Thoái hóa đốt sống cổ
874 441Khởi nghĩa Lam Sơn
875 362Hệ điều hành
876 278Danh sách màu
877 22914 điều răn của Phật
878 212Danh sách phim điện ảnh Việt Nam
879 319Danh sách tòa nhà cao nhất Việt Nam
880Khủng hoảng Krym 2014
881 150Lịch sử Phật giáo
882 449Đạo hàm của các hàm lượng giác
883 1018Bế Văn Đàn
884 244Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn
885 1280Vốn lưu động
886 408Chó
887 7Phim (định hướng)
888 175La bàn
889 162Thượng mã phong
890 151IELTS
891 503Thomas Edison
892 15Cây cứt lợn
893 129Harry Potter và Hoàng tử lai
894 340Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
895 1050Thanh tra Chính phủ
896 419Kinh thành Huế
897 1967Trường Đại học Cần Thơ
898 3205Alaska
899 2085Chiến dịch Tây Nguyên
900 344Đường Trường Sơn
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib