2014年4月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 33Đô la Mỹ
402 3949Gương mặt thân quen
403 20Nguyễn Phú Trọng
404 318Brasil
405 146Khánh Hòa
406 34Danh sách cây cho gỗ nhóm 1 ở Việt Nam
407 227Sốt siêu vi
408 175Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XI
409 12Giáo dục Việt Nam
410 250Tố Hữu
411 25Android
412 22Marketing
413 18Nhật ký trong tù
414 32Philippines
415 206Danh sách món ăn Việt Nam
416 59Quảng Nam
417 24Lương tối thiểu tại Việt Nam
418 250Bitexco Financial Tower
419 240Kim Jong-un
420 75Mặt Trời
421 46Cổ phiếu
422 392Tam giác Bermuda
423 166Số đề
424 193Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
425 5929Nguyễn Đức Kiên (doanh nhân)
426 219Ozawa Maria
427 653Danh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân trong Chiến dịch Điện Biên Phủ
428 2Michael Jackson
429 103Khởi My
430 105NATO
431 30Viêm đường tiết niệu
432 39Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
433 60Cực khoái
434 92Ngân hàng thương mại
435 2426Danh sách nhân vật trong Chạng vạng
436 277Harry Potter (nhân vật)
437 306Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
438 335Pháp Luân Công
439 44Nam Định
440 64Kinh nguyệt
441 3721Minh Thuận (định hướng)
442 3978Vương Trùng Dương
443 64Đầu tư trực tiếp nước ngoài
444 68Lâm Đồng
445 6Bách khoa toàn thư
446 426Mặt trăng ôm mặt trời
447 25Arsenal F.C.
448 137Thư tín dụng
449 599Bảy Kỳ quan Thiên nhiên Mới của Thế giới
450 171Danh sách nhân vật trong Tiếu ngạo giang hồ
451 5Giá trị thặng dư
452 75Minh Mạng
453 138Đồng Tháp
454 1060Hồ Ngọc Hà
455 4Hồi giáo
456 244Lại Văn Sâm
457 94Nhà Lý
458 455Hiệp định Paris 1973
459 135Quảng Bình
460 156Phú Thọ
461 1149Aldehyde
462 63Thành Cát Tư Hãn
463 578Trận Bạch Đằng (938)
464 73Minh Hằng
465 339Phan Bội Châu
466 106Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
467 787Cách mạng công nghiệp
468 3214Đại Cathay
469 153Nguyễn Thị Kim Ngân
470 6Vũ khí hạt nhân
471 155Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
472 92Hồ Quang Hiếu
473 16Mèo
474 97Ngô Bảo Châu
475 379Quảng Ngãi
476 236Tết Nguyên Đán
477 306Sự kiện Tết Mậu Thân
478 100Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
479 63Kiên Giang
480 434Giờ Trái Đất
481 68Lee Min-ho (diễn viên)
482 160Danh sách quốc kỳ
483 28Hưng Yên
484 6Biến đổi khí hậu
485 105Bình Thuận
486 18Đan Nguyên
487 29Đông Nam Bộ
488 661Danh sách nhân vật trong Doraemon
489 465Trấn Thành
490 1519Quái vật hồ Loch Ness
491 457Trần Phú
492 183Tín dụng
493 20Telex
494 324Chiến tranh Triều Tiên
495 1388Gareth Bale
496 217Giang mai
497 32Châu Á
498 158Từ Hi Thái hậu
499 83Chữ Quốc ngữ
500 133Ninh Bình
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib