2014年5月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 205Phố cổ Hội An
402 149Buôn Ma Thuột
403 94Đẳng thức lượng giác
404 118Hàn Mặc Tử
405 166RMS Titanic
406 36Hai Bà Trưng
407 147Indonesia
408 28Ngô Kinh
409 57Chân Tử Đan
410 176Phương Mỹ Chi
411 99GPS
412 418Người nhện
413 1685Perman – Cậu bé siêu nhân
414 49Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
415 93Super Junior
416 9407Quan hệ Bắc Triều Tiên – Việt Nam
417 488Atlético Madrid
418 204Bộ bộ kinh tâm (phim truyền hình)
419 60Đàm Vĩnh Hưng
420 212Bà Rịa – Vũng Tàu
421 49Trung Bộ
422 37Malaysia
423 2323Lý Sơn
424 85Phim hoạt hình
425 218Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
426 40Minh Hằng
427 88Taylor Swift
428 341Triều Tiên
429 201Hoa Mộc Lan (phim 1998)
430 5Cực khoái
431 1457Hải quân Hoa Kỳ
432 103Ngân sách nhà nước
433 163Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
434 59Công an nhân dân Việt Nam
435 52Nhà Trần
436 120Chỉ số khối cơ thể
437 117Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
438 10Ozawa Maria
439 477Danh sách tổng lãnh sự quán tại Thành phố Hồ Chí Minh
440 10Thư tín dụng
441 109Barack Obama
442 39Đô la Mỹ
443 77Chứng minh nhân dân
444 112Tâm lý học
445 38Lee Min-ho (diễn viên)
446 192Mỹ Tâm
447 385Gia đình là số một (phần 3)
448 163Thái Bình
449 189Võ Văn Kiệt
450 92Đồng tính luyến ái
451 72Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
452 235Trần Xuân Giá
453 3662NE1
454 3715Vị thế chính trị Đài Loan
455 177Hải Dương
456 274Danh sách bài hát về Hồ Chí Minh
457 64ASCII
458 111Bắc Ninh
459 183Tây Nguyên
460 69Triệu Vân
461 100Múa lân - sư - rồng
462 210Quảng Ninh
463 236Súng trường tự động Kalashnikov
464 52Tố Hữu
465 8Hồi giáo
466 535Park Ji-yeon
467 270Mông Cổ
468 1155Người Hoa (Việt Nam)
469 71Lưu Diệc Phi
470 11Nhà Lý
471 150Đây thôn Vĩ Dạ
472 8687Gương mặt thân quen (mùa 2)
473 111Đái tháo đường
474 210Lý Nhã Kỳ
475 125Quang Lê
476 115Tiếng Trung Quốc
477 182Các dân tộc tại Việt Nam
478 243Ẩm thực Việt Nam
479 126Đồng Nai
480 177Chromi
481 12665Nguyễn Thị Ngọc Hoa
482 893Xung đột Thái Lan – Việt Nam (1979–1989)
483 1205Marian Rivera
484 52NATO
485 450Yoona
486 73Android
487 13Hồ Quang Hiếu
488 245Các ngày lễ ở Việt Nam
489 4251Thanh Lam
490 7713Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
491 7Danh sách quốc kỳ
492 69Cổ phiếu
493 214Tam Quốc
494 6Đan Nguyên
495 5Từ Hi Thái hậu
496 4910Danh sách quốc gia có vũ khí hạt nhân
497 5232Gepard (lớp khinh hạm)
498 152Công ty cổ phần
499 242Anime
500 81Danh sách phim có doanh thu cao nhất
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib