2015年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 1488Chùa Thiên Mụ
702 44Tuổi Trẻ (báo)
703 102One Direction
704 146Lê Đức Thọ
705 702YouTube
706 306Hình trụ tròn
707 32Phần mềm
708 85CPU
709 331Nguyễn Chí Vịnh
710 1990Chó ngao Tây Tạng
711 287Phục Hưng
712 635Chí Phèo
713 3187Bánh tét
714 131Trần Nghiên Hy
715 573Ơn giời cậu đây rồi!
716 226Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
717 137Leonardo da Vinci
718 355Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
719 417Đồng bằng sông Hồng
720 272Vinhomes Times City
721 163Phú Thọ
722 280Đàm Vĩnh Hưng
723 68Đồng Tháp
724 2076Chất độc da cam
725 237Cổ phiếu
726 880Nhà Hậu Lê
727 292Thư tín dụng
728 48Super Junior
729 69Chỉ số giá tiêu dùng
730 88Mèo
731 62Quảng Ngãi
732 280Từ Hán-Việt
733 86Đinh Tiên Hoàng
734 11Quảng Bình
735 278Tổng giám đốc điều hành
736 58Tiền Giang
737 132Hình thoi
738 178Mông Cổ
739 455Đô thị Việt Nam
740 452Trống đồng Đông Sơn
741 191Không quân nhân dân Việt Nam
742 22Nước
743 599Trận Xích Bích
744 299Hoa anh đào
745 433Binh pháp Tôn Tử
746 223Chỉ số khối cơ thể
747 1674Hội họa dân gian Việt Nam
748 89Hentai
749 120Anh hùng dân tộc
750 340Vladimir Vladimirovich Putin
751 15Phan Bội Châu
752 34Từ trường
753 172New Zealand
754 78Hà Lan
755 479Quảng Trị
756 64Tháp Eiffel
757 218Mark Zuckerberg
758 272Sherlock Holmes
759 260Ai Cập cổ đại
760 78Công an thành phố Hà Nội
761 447Ai Cập
762 581Tokyo
763 147Nhà nước
764 317Minh Mạng
765 32Toán học
766 132Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
767 126Chăm Pa
768 146Pokémon
769 363Tham nhũng tại Việt Nam
770 168Xuân Bắc (định hướng)
771 1279Vương Chiêu Quân
772 109Manchester City F.C.
773 6Phú Yên
774 801Do Thái giáo
775 51Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
776 569Tử Cấm Thành
777 511Oxy
778 203Danh sách quốc gia Đông Nam Á
779 773Lễ Giáng Sinh
780 318Ga Hà Nội
781 3103Chạng vạng (bộ truyện)
782 371Phương Mỹ Chi
783 486Danh sách nhân vật trong Anh hùng xạ điêu
784 30269Đồng hồ quả lắc
785 2Song Ji-hyo
786 143Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
787 620Thành phố New York
788 1111Mai Siêu Phong
789 333Các nước thành viên Liên minh châu Âu
790 545Thành Lộc
791 265Hà Giang
792 3877Tình người duyên ma
793 672Cầu Long Biên
794 10277Gà tam hoàng
795 161Đỗ Mười
796 2648Công ước về Quyền trẻ em
797 21Hoàng thành Thăng Long
798 61Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
799 573Virus (máy tính)
800 420Tôn Quyền

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib