2015年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
301 97Vương Tuấn Khải
302 59Tam Quốc
303 166Vệ Tử Phu
304 70T-ara
305 84Đan Nguyên
306 100Liên Xô
307 291Đỗ Bá Tỵ
308 9Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
309 36Tây Nguyên
310 7937Anonymous (nhóm)
311 56Thể tích
312 12Tiếng Anh
313 17Gái mại dâm
314 705Đường Cao Tông
315 376Nguyễn Tuân
316 34Lê Duẩn
317 71Đồng Nai
318 4Nghệ An
319 47Internet
320 57Quần đảo Hoàng Sa
321 88Tổng cục Cảnh sát (Việt Nam)
322 95Lê Hoàng Quân
323 201Quốc hội Việt Nam
324 209Apink
325 55Ludwig van Beethoven
326 31Danh sách quân chủ Trung Quốc
327 158Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
328 72Hồ Hoàn Kiếm
329 83Phương trình bậc hai
330 63Lionel Messi
331 159Phố cổ Hội An
332 338Huế
333 45Hải Dương
334 1515Lý Nhã Kỳ
335 36Bình Dương
336 2807Xa Thi Mạn
337 209Bộ đội Biên phòng Việt Nam
338 13Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
339 35Nông Đức Mạnh
340 19Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
341 64Võ Thị Sáu
342 16ASCII
343 88Michael Jackson
344 89Gia đình Hồ Chí Minh
345 56Gia đình là số một
346 106Mao Trạch Đông
347 1727Đế quốc Ottoman
348 12Siêu nhân
349 63Châu Á
350 69Girls' Generation
351 153Ngô Bảo Châu
352 41611Activision
353 80Hình bình hành
354 64Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
355 294Lưu Bị
356 349Võ Văn Thưởng
357 17Đá gà
358 467Leonardo da Vinci
359 26Vladimir Ilyich Lenin
360 161Nhà Tấn
361 7062S-400
362 34Philippines
363 20Bitexco Financial Tower
364 57Mạch nối tiếp và song song
365 223Võ Văn Kiệt
366 177Danh sách quốc kỳ
367 97Triết học
368 326FC Barcelona
369 341Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
370 593Đảng Việt Tân
371 21Đạo Cao Đài
372 179Hwang Jung-eum
373 201Triệu Lệ Dĩnh
374 72Trịnh Công Sơn
375 188Châu Phi
376 171Người Do Thái
377 96Thomas Edison
378 147Quang Lê
379 20Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
380 75An Dương Vương
381 107Diode
382 41Thái Bình
383 75Hán Cao Tổ
384 23Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
385 292Thuận Trị
386 111Sốt siêu vi
387 58Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
388 96Nguyễn Cao Kỳ
389 151Các quốc gia Đông Nam Á
390 129Ý thức (triết học)
391 53Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
392 113Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
393 31Tây Bắc Bộ
394 19Vũ khí hạt nhân
395 116Mông Cổ
396 32Malaysia
397 104Vũ Đức Đam
398 371Cách mạng Tháng Tám
399 962Chu Văn An
400 38Israel
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib