2016年8月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 102Vũ Đức Đam
602 49JYP Entertainment
603 56Vương Tuấn Khải
604 6Chế Linh
605 67Maldives
606 165Phân cấp hành chính Việt Nam
607 190Loạn luân
608 170Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
609 169Trường Đại học Sài Gòn
610 59Minh Mạng
611 166Trường Chinh
612 130Chủ nghĩa cộng sản
613 140Song Ji-hyo
614 83Năm Cam
615Chuyến tàu sinh tử
616 909Lịch sử thế giới
617 382Hậu duệ mặt trời
618 6114Ca dao Việt Nam
619 438Từ Hán-Việt
620 16Khổ giấy
621 280Múa lân - sư - rồng
622 314Phạm Minh Chính
623 77Họ người Việt Nam
624 1022Cosmic Girls
625 23Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp
626 2211Năm ánh sáng
627 34Thể tích
628 1919Hải Thượng Lãn Ông
629 1421Võ Hoàng Yên
630 139Tiếng Trung Quốc
631 5Tổng cục Hậu cần – Kỹ thuật, Bộ Công an (Việt Nam)
632 1459Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
633 378Nho giáo
634 20Thành phố New York
635 151Trường Đại học Giao thông Vận tải
636 29138Việt Nam tại Thế vận hội Mùa hè 2008
637 1329Quyền lực phân lập
638 371Võ Văn Kiệt
639 229Thương mại điện tử
640 30Danh sách cây cho gỗ nhóm 1 ở Việt Nam
641 76Tiếng Nhật
642 601Giải vô địch bóng đá thế giới
643 742Bóng chuyền
644 775Điện trở và điện dẫn
645 19Nguyễn Chí Vịnh
646 598Danh sách quốc gia Đông Nam Á
647 81Thái Nguyên
648 293Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
649 168Ji Chang-wook
650 106Tây Ninh
651 444Danh sách thực thể bị chiếm đóng ở quần đảo Trường Sa
652 450Giang Trạch Dân
653 347Danh sách phim hoạt hình chiếu rạp của Disney
654 42Danh sách tòa nhà cao nhất Việt Nam
655 26Tổng cục Cảnh sát Thi hành án hình sự và Hỗ trợ Tư pháp (Việt Nam)
656 593Tây Tạng
657 809Hội đồng nhân dân
658 3586Biệt đội cảm tử
659 41Napoléon Bonaparte
660 615Chó
661 209Nguyễn Du
662 260Hoàn Châu cách cách
663 465Triết học
664 207Doraemon (nhân vật)
665 133Ngô Diệc Phàm
666 10Boku no Pico
667 175Séc
668 24Đây thôn Vĩ Dạ
669 819George Washington
670 1775BoBoiBoy
671 149Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
672 265An Dương Vương
673 3390Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton
674 337Fairy Tail
675 559Công hàm năm 1958 của Thủ tướng Phạm Văn Đồng
676 32Sự kiện 11 tháng 9
677 804Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
678 761Protein
679 109Tâm lý học
680 233Lại Văn Sâm
681 377Căn bậc hai
682 108Phạm Bình Minh
683 189Chăm Pa
684 29000Thiên thần nổi giận
685 297Đô thị Việt Nam
686 418Các nước thành viên Liên minh châu Âu
687 936Đức Mẹ La Vang
688 66Cử nhân (học vị)
689 118Quảng Bình
690 132Ung thư
691 116Ngọc Sơn (ca sĩ)
692 505Hán Cao Tổ
693 373Tôn giáo tại Việt Nam
694 93Bến Tre
695 217Lịch sử chiến tranh Việt Nam–Trung Quốc
696 14Dịch Dương Thiên Tỉ
697 82Lý Thường Kiệt
698 401Công Nguyên
699 300Tóc Tiên (ca sĩ)
700 132Tiếng Thái
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib