2017年8月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 325Thì hiện tại hoàn thành (tiếng Anh)
902 394Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
903 2531Â
904 1431Acid carboxylic
905 211Ung thư
906 174Thời bao cấp
907 365Danh sách nhân vật trong InuYasha
908 145Root (Android)
909 64Phú Thọ
910 51Đinh Tiên Hoàng
911 450Incoterm
912 15HIV/AIDS
913 602Dòng điện
914 59Tử Cấm Thành
915 89Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
916 15370Hội Gióng
917 277Nguyễn Cao Kỳ
918 84Ma trận (toán học)
919 516Nhiễm sắc thể
920 732Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
921 166Chim Sẻ Đi Nắng
922 63Nhiễm trùng đường tiết niệu
923 327Bác sĩ nội trú
924 1691Di truyền học
925 703Tam sinh tam thế thập lý đào hoa
926 209Danh sách nhân vật trong Tiếu ngạo giang hồ
927 279Cẩm Ly
928 683Sự kiện Tết Mậu Thân
929 5512Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
930 217Danh sách 100 phim hay nhất của Viện phim Mỹ
931 8Tượng Nữ thần Tự do
932 161Phật giáo Hòa Hảo
933 207Bến Tre
934 1406Sân bóng đá
935 85Âm đạo
936 88Lê Thánh Tông
937 443Danh sách nhân vật trong Dragon Ball
938 847Trận Thành cổ Quảng Trị
939 327Hệ đo lường quốc tế
940 112B
941 7Sáu cõi luân hồi
942 4002Cristoforo Colombo
943 294Hà Tĩnh
944 7695Phan Huy Lê
945 1202Trương Thị Mai
946 54Cà phê
947 823Lịch sử Nhật Bản
948 280Hồ Ngọc Hà
949 416Tây Tạng
950 189Park Bo-gum
951 17039Trùng roi
952 375Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
953 6Ngọc Lan (định hướng)
954 178Công suất
955 21Trường Chinh
956 413Minh Tư Tông
957 79Danh sách cây cho gỗ nhóm 1 ở Việt Nam
958 223Danh sách diễn viên Trung Quốc
959 149Tình yêu
960 23834Quảng trường Cách mạng Tháng Tám
961 142Ninh Thuận
962 48Học viện Cảnh sát nhân dân
963 92VTV3
964 1355Nấm
965 56Kim cương
966 8356Ngô Văn Dụ
967 61Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
968 1047Phạm Bình Minh
969 49Tháp Eiffel
970 2548Thiên hoàng Minh Trị
971 212Từ Hi Thái hậu
972 62Mác bê tông
973 40Địa chỉ IP
974 290S
975 863Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XII
976 30233Joseph Schooling
977 122California
978 608Đế quốc Nhật Bản
979 229Hình chữ nhật
980 490Jennie (ca sĩ)
981 1043Đường trung trực
982 118Quảng Ngãi
983 618CPU
984 193Ethanol
985 208Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
986 283Danh sách phim có doanh thu cao nhất
987 184Cà Mau
988 214Miền Bắc (Việt Nam)
989 875Chúa Trịnh
990 3415Sinh học
991 283Danh sách bảo bối trong Doraemon
992 399Krystal Jung
993 148Trương Ngọc Ánh
994 341Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
995 233Gái mại dâm
996 314Bao Công
997 390Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
998 1135Lương Xuân Trường
999 113Tiếng Hàn Quốc
1000 5684Minh Trị Duy tân
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib