2018年5月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 36Vũng Tàu
602 20Cà Mau
603 59Tiền Giang
604 44Nguyễn Cao Kỳ
605 354Hạng Vũ
606 2127Tia sét
607 412Naruto
608 434Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
609 148Lê Thái Tổ
610 44Thái Từ Khôn
611 311Võ Văn Kiệt
612 1162Erik (ca sĩ Việt Nam)
613 623Vũ Đức Đam
614 178Thời bao cấp
615 312Danh sách nhóm nhạc thần tượng Hàn Quốc (thập niên 2010)
616 467Trịnh Công Sơn
617 141Thành Cát Tư Hãn
618 143Bình Phước
619 19Indonesia
620 272Jun Vũ
621 18Bắc Giang
622 24Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
623 2Đô thị Việt Nam
624 597Bài Tiến lên
625 122Tây Bắc Bộ
626 230Kích cỡ dương vật người
627 8Phan Văn Giang
628 55Hà Giang
629 71Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
630 274Khởi nghĩa Hương Khê
631 79Công (vật lý học)
632 62Công ty cổ phần
633 46Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
634 97Giảm phân
635 113Hà Lan
636 152Phan Châu Trinh
637 79Tổ chức Thương mại Thế giới
638 322Âm mưu và tình yêu
639 468Danh sách nhân vật trong Thần điêu hiệp lữ
640 200Chiến tranh Pháp–Đại Nam
641 152Nước
642 179Lê Đức Anh
643 314Điện trở và điện dẫn
644 268Nhà máy thủy điện Hòa Bình
645 27Đắk Nông
646 617Avicii
647 263DNA
648 1984Vương Nguyên (ca sĩ)
649 254Căn bậc hai
650 100Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
651 219PH
652 88Tây Ninh
653 122Sa Pa
654 237Lý Thái Tổ
655 2504Tom Holland
656 3378George VI của Anh
657 429Jeon So-mi
658 113Danh sách nhân vật trong Tiếu ngạo giang hồ
659 357Kinh thành Huế
660 168Địa lý châu Á
661 38Người Việt
662 896Quy tắc bàn tay phải
663 297Dương Văn Minh
664 167SM Entertainment
665 134Nhà Tấn
666 1235Khối đa diện đều
667 23227Nguyễn Văn Đua
668 76Danh sách màu
669 1430Phan Thị Mỹ Thanh
670 226Natri bicarbonat
671 20Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
672 113Kim Bình Mai
673 142Thuốc chống viêm không steroid
674 193Danh sách trại giam ở Việt Nam
675 9572Ryan Reynolds
676 587Mét
677 47Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
678 18Vĩnh Phúc
679 18Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
6800Động lượng
681 58Thích Quảng Đức
682 120Vi khuẩn
683 1Nho giáo
684 192Hoa Thiên Cốt
685 82Can Chi
686 560Son Ye-jin
687 176Công thức máu
688 186Súng trường tự động Kalashnikov
689 13369 (tư thế tình dục)
690 136Người Hoa (Việt Nam)
691 7381Hoàng Cảnh Du
692 116Mê Kông
693 135Thụy Sĩ
694 259Chủ nghĩa Marx–Lenin
695 26666Nữ hoàng lớp học (phim truyền hình 2013)
696 260Parts-per notation
697 355Từ trường
698 35Vương tước
699 626Byun Baek-hyun
700 165Ninh Thuận
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib