2018年9月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 146Base (hóa học)
402 933Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
403 217Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
404 318Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
405 128Cung Hoàng Đạo
406 149Triết học
407 6Nhà Tống
408 9506Khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ
409 544Chiến tranh Lạnh
410 218Thương vụ bạc tỷ
411 223Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
412 144Methamphetamin
413 429Từ Hán-Việt
414 445Nho giáo
415 262Số vô tỉ
416 197Tập Cận Bình
417 525Áo dài
418 140Tây du ký (phim truyền hình 1986)
419 110Điện trở và điện dẫn
420 1371Cấu trúc protein
421 195Địa lý châu Á
422 241Nhà Lý
423 119Tư Mã Ý
424 151Kim Dung
425 1024Ý thức (triết học)
426 805Ai Cập cổ đại
427 445PH
428 253Tây du ký
429 675Vladimir Ilyich Lenin
430 108Đắk Lắk
431 23Israel
432 1Minh Mạng
433 626Đỗ Bá Tỵ
434 64Danh sách quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
435 671Ngô Quyền
436 255Ngô Cẩn Ngôn
437 9Các dân tộc tại Việt Nam
438 507Tây Bắc Bộ
439 187Quần đảo Trường Sa
440 841Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
441 80Kích cỡ dương vật người
442 679Doraemon (nhân vật)
443 67Sơn Tùng M-TP
444 283Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 18
445 143Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
446 224Mặt Trăng
447 133Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
448 46Triều Tiên
449 16Đường Thái Tông
450 114Bình Dương
451 209Mao Trạch Đông
452 576Uni5
453 421Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
454 102Mã số điện thoại quốc tế
455 196Loạn luân
456 283Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
457 64Văn Miếu – Quốc Tử Giám
458 134Đô la Mỹ
459 33Mã điện thoại Việt Nam
460 82Tây Nguyên
461 38Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
462 479Lương Cường
463 67Danh sách quốc gia theo diện tích
464 200Dubai
465 32Cần sa (chất kích thích)
466 394Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
467 726Khí hậu Việt Nam
468 112Người Việt
469 3658Võ Chí Công
470 405Hùng Vương
471 3921Ám ảnh kinh hoàng 2
472 246Lý Thường Kiệt
473 3272Ám ảnh kinh hoàng
474 231Cơ quan hành chính Nhà nước Việt Nam
475 1578Thư điện tử
476 142Tiếng Nhật
477 191Căn bậc hai
478 140Chiến tranh Đông Dương
479 49Công thức máu
480 382Hoằng Trú
481 1087Hoàng Trung Hải
482 191Nam Bộ
483 390Nitơ
484 166Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
485 1109Ấn Độ giáo
486 186Võ Thị Sáu
487 443A-dục vương
488 636Tụ điện
489 279Mèo
490 357Pascal (ngôn ngữ lập trình)
491 322Bộ đội Biên phòng Việt Nam
492 75Họ người Việt Nam
493 174Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
494 1UEFA Champions League
495 151Mạng máy tính
496 672Karl Marx
497 26Nam Định
498 305Trung Bộ
499 2690Vườn treo Babylon
500 230Vladimir Vladimirovich Putin
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib