2020年5月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 433Đường lên đỉnh Olympia
802 1831Kim Đồng
803 835Thánh địa Mỹ Sơn
804 1Công nghiệp năng lượng
805 822Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam
806 1151Lê Hồng Anh
807 618Tôn Đức Thắng
808 129Tứ giác nội tiếp
809 228Đinh La Thăng
810 687Thái Từ Khôn
811 186Danh sách tỷ phú thế giới
812 47Tình dục hậu môn
813 107Hòa ước Giáp Tuất (1874)
814 637Tầng lớp Itaewon
815 216Hậu duệ mặt trời
816 360Động năng
817 547Halogen
818 143Đây thôn Vĩ Dạ
819 216Nho giáo Việt Nam
820 630Vụ án Lê Văn Luyện
821 541Bảy hoàng tử của Địa ngục
822 206Nhà Nguyên
823 566Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
824 122Danh sách loại tiền tệ đang lưu hành
825 1356Danh sách trường trung học phổ thông tại Hà Nội
826 487Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
827 614Nguyễn Văn Linh
828 257New Zealand
829 299Kinh Dịch
830 226Kinh tế Hoa Kỳ
831 741Buôn Ma Thuột
832 98Cơ quan hành chính Nhà nước Việt Nam
833 459Tự do ngôn luận
834 677Tổ chức Y tế Thế giới
835 150Tử Cấm Thành
836 1001Vũng Tàu
837 68Người Hoa (Việt Nam)
838 385Kim Dung
839 116Đạo giáo
840 597Danh sách nhân vật trong Ỷ Thiên Đồ Long ký
841 161Phượng khấu
842 188Thuận Trị
843 48Muối (hóa học)
844 266Chim
845 193Thị trường ngoại hối
846 144Việt Nam trong Chiến tranh thế giới thứ hai
847 431Chứng minh nhân dân
848 3396Elon Musk
849 674Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín
850 321Sở Kiều truyện (phim)
851 325Minh Thành Tổ
852 374Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
853 304Trịnh–Nguyễn phân tranh
854 359Tôn Quyền
855 124Nhà Tiền Lê
856 1499Đồng Khánh
857 590Trận thành Hà Nội (1873)
858 269Song tính luyến ái
859 405Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
860 507Trận thành Hà Nội (1882)
861 1881Vùng đặc quyền kinh tế
862 132Đen
863 22Mắt biếc (tiểu thuyết)
864 214Acid hydrochloric
865 407Liên bang Đông Dương
866 530Danh sách quốc gia theo diện tích
867 33Lên men
868 317Rosé (ca sĩ)
869 145Tín ngưỡng dân gian Việt Nam
870 242Công suất
871 238Tây du ký (phim truyền hình 1986)
872 1013Côn Đảo
873 104Đạo hàm
874 243Phạm Bình Minh
875 319Công nghiệp
876 17Đồng (đơn vị tiền tệ)
877 105Gia đình
878 1045Sao Hỏa
879 55Chiến tranh Xô–Đức
880 1721Thích Quảng Đức
881 124Zalo
882 177Samsung
883 128Quyền trẻ em
884 3244Sách
885 194Israel
886 100Tiền
887 413Đức Quốc Xã
888 1177Danh sách Di tích quốc gia Việt Nam
889 67Mã Siêu
890 662Đám tang người Việt
891 408Hốt Tất Liệt
892 1259Cố đô Huế
893 275Leonardo da Vinci
894 273Hiếu Hiền Thuần hoàng hậu
895 181Ninh Bình
896 109Vật chất (triết học)
897 32Methamphetamin
898 295Giai cấp
899 195Can Chi
900 532Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib