2020年6月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
301 4Nam quốc sơn hà
302 163Doraemon
303 112Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
304 130Công (vật lý học)
305 413Châu Á
306 130Số nguyên
307 116Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
308 97Vương Nhất Bác
309 561Rosé (ca sĩ)
310 50Nhà Đường
311 259Mê Kông
312 354Danh sách dân tộc Việt Nam theo số dân
313 134Nam Bộ
314 402Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
315 155Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
316 51Hương Giang (nghệ sĩ)
317 84Liên Xô
318 17Thái Lan
319 17Hentai
320 63Khối lượng riêng
321 53Lê Thái Tổ
322 95Lịch sử Trung Quốc
323 19Tập đoàn Vingroup
324 104Vạn Lý Trường Thành
325 23Phật giáo
326 207Người phán xử (phim truyền hình Việt Nam)
327 12Naruto
328 102Nhà Trần
329 21Danh hiệu UNESCO ở Việt Nam
330 120Tổng sản phẩm nội địa
331 65Lạm phát
332 92Thích-ca Mâu-ni
333 66Bắc Trung Bộ
334 48Địa lý Trung Quốc
335 445Đường cao (tam giác)
336 260Các dân tộc tại Việt Nam
337 129Hoàng hậu Ki (phim truyền hình)
338 16Lưu Bình Nhưỡng
339 115Nguyên phân
340 68Can thiệp của Mỹ vào Chiến tranh Việt Nam
341 137Định lý Viète
342 92Chiến tranh Pháp–Đại Nam
343 120Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
344 218Châu Phi
345 276Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
346 66Ký sinh trùng (phim 2019)
347 13Mặt Trời
348 56Như Ý truyện
349 75Pháp
350 52Chính phủ Việt Nam
351 341Nguyễn Hòa Bình
352 9Danh sách quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
353 39Acid sulfuric
354 178Võ Văn Thưởng
355 5Lưu huỳnh dioxide
356 611Kỳ thi tuyển sinh đại học và cao đẳng (Việt Nam)
357 242Thương mại điện tử
358 59Tình yêu
359 804Ý
360 219Dòng điện
361 145Bình Ngô đại cáo
362 328Năm Cam
363 487Elon Musk
364 176Ma thổi đèn
365 282Trần Đại Quang
366 135Di sản văn hóa phi vật thể
367 137Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
3680Văn hóa Việt Nam
369 21Cristiano Ronaldo
370 179Tây Bắc Bộ
371 67Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
372 90Campuchia
373 349Đông Bắc Bộ
374 201Quốc kỳ Việt Nam
375 80Nha Trang
376 42Hiệp định sơ bộ Pháp – Việt (1946)
377 340Bộ đội Biên phòng Việt Nam
378 37Bill Gates
379 6Kitô giáo
380 31Vương Đình Huệ
381 250Phương trình bậc hai
382 376Phan Châu Trinh
383 519Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
384 581Thủy triều
385 35Các quốc gia Đông Nam Á
386 226Mặt Trăng
387 220Khánh Hòa
3880Chữ Quốc ngữ
389 75Biển Đông
390 15Lưu huỳnh
391 148Tam Quốc
392 130Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
393 130Huế
394 12Chiến dịch Mùa Xuân 1975
395 13Tôn giáo tại Việt Nam
396 773Nguyễn Đức Chung
397 83Hiện tượng cảm ứng điện từ
398 288Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
399 836Jisoo
400 214Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib