2022年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 355Vũ Đức Đam
702 428Ninh Dương Lan Ngọc
703 4688Trận thành Hà Nội (1873)
704 188Đại học Quốc gia Hà Nội
705 1460Chinh phụ ngâm
706 31Hệ giác quan
707 89Trường Chinh
708 13Tomorrow X Together
709 146Minh Thái Tổ
710 722Tôn Thất Thuyết
711 56Đồng Tháp
712 1417Nam Joo-hyuk
713 289Người Hoa (Việt Nam)
714 180Cúc Tịnh Y
715 9Ninh Bình
716 34Kiên Giang
717 295Kim Đồng
718 265Đường Trường Sơn
719 931Harry Maguire
720 477Boku no Pico
721 1389Bến Nhà Rồng
722 223Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
723 1373Bộ Dơi
724 229Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
725 321Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
726 86Cảnh sát biển Việt Nam
727 4Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
728 322Liếm dương vật
729 367Cơ quan hành chính Nhà nước Việt Nam
730 1955Động cơ hai kỳ
731 13Mặt Trời
732 319Đô la Mỹ
733 332Sản xuất hàng hóa
734 522Động năng
735 411Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
736 284Hoàng Thái Cực
737 21Mặt Trăng
738 75Thái Bình
739 936Lễ Phục Sinh
740 448Cố đô Huế
741 43Suga (rapper)
742 174Danh sách quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
743 249Tô Hoài
744 15Sân bay quốc tế Long Thành
745 33Quảng Nam
746 287Hội An
747 37727Litecoin
748 196Triệu Lệ Dĩnh
749 273Nhận thức
750 370Sự kiện Thiên An Môn
751 32Vũ trụ
752 65Các ngày lễ ở Việt Nam
753 332Nguyễn Bỉnh Khiêm
754 318Diễn biến hòa bình
755 911Danh sách quốc gia theo sản lượng dầu thô
756 7225Nguyễn Văn Thắng (chính khách)
757 1802Atthaphan Phunsawat
758 158Võ Văn Kiệt
759 183Ẩm thực Việt Nam
760 3776Moon Jae-in
761 67Tổ Chức SCP
762 1003Sóng ở đáy sông
763 6386Đường chín đoạn
764 199Tây Ninh
765 1093Rừng mưa Amazon
766 279Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
767 203Twice
768 155Nông Đức Mạnh
769 501Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam
770 175Thanh Hải (nhà thơ)
771 33Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
772 414Ngược dòng thời gian để yêu anh (bản truyền hình)
773 1729Lê Văn Cương
774 70Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
775 450Sóc Trăng
776 341Bóng ma Anh Quốc
777 77Kylian Mbappé
778 230Việt Minh
779 223Thiên Yết (chiêm tinh)
780 357Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
781 251Pol Pot
782 467Hoa hậu Việt Nam
783 186Nước
784 342Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
785 61Garena Free Fire
786 150Văn học
787 251Đường Thái Tông
788 1952Chiến dịch Tây Nguyên
789 26Jungkook
790 593Loạn luân
791 74Liverpool F.C.
792 3Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Liên bang Nga
793 206Pháp thuộc
794 168Myanmar
795 1417Ma trận khả nghịch
796 86Kazakhstan
797 446Andrés Iniesta
798 1639Đèn sợi đốt
799 110Đại hội Thể thao Đông Nam Á
800 4735Đào Đức Toàn

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib