2023年8月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 570Phạm Xuân Ẩn
902 1986FPT Shop
903 36Dương Mịch
904 20Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
905 70Vĩnh Long
906 604Trận Thành cổ Quảng Trị
907 576Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2022
908 659Anh hùng dân tộc Việt Nam
909 76Tào Phi
910 3433Cá voi xanh (trò chơi)
911 36Na Uy
912 461Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
913 6Cao Bằng
914 3Anh Thư
915 37932Edward Teller
916 944Trương Hòa Bình
917 6221Talisca
918 541Lê Nguyễn Bảo Ngọc
919 374Internet
920 959UEFA Europa League
921 190Nhà Lê sơ
922 306Núi Bà Đen
923 219Giáo hoàng Phanxicô
924 379NCT (nhóm nhạc)
925 41Đế quốc Nhật Bản
926 241Nguyễn Bá Thanh
927 145Argentina
928 15470Phan Quốc Việt
929 72Hoàn Châu cách cách
930 5721Trần Thị Thanh Thúy
931 12318Jo Byung-gyu
932 35Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
933 60Kim Dung
934 6347Cúp bóng đá U-23 châu Á
935 807André Onana
936 147Đế quốc La Mã
937 1511Lee Min-ho (diễn viên)
938 208Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng (Việt Nam)
939 322Điểm G
940 17Vương Nhất Bác
941 145Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
942 2435Ethiopia
943 341Từ Hán-Việt
944 145Trùng Khánh
945 78Danh sách quốc gia Châu Phi theo diện tích
946 232Trương Tấn Sang
947 409Thuyết tương đối
948 4002Nguyễn Quang Anh
949 514(G)I-dle
950 64Lê Đại Hành
951 89Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam
952 8722VTV5 Tây Nam Bộ
953 3823Bernard Arnault
954 1205Cơ học lượng tử
955 22948Hoàng Anh Tuấn (huấn luyện viên bóng đá)
956 51P
957 2825Mục-kiền-liên
958 204Hoa hậu Thế giới
959 18Hán Vũ Đế
960 531Nhà Hạ
961 43Phi tần
962 14335Truyền hình kỹ thuật số
963 255Big Bang (nhóm nhạc)
964 345Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
965 2852VTV Cần Thơ
966 2166Mai Phương (diễn viên)
967 173Girls' Generation
968 416Cục Cán bộ, Quân đội nhân dân Việt Nam
969 331Chủ nghĩa xã hội
970 146Quân đoàn 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
971 10Dubai
972 77Tổng sản phẩm nội địa
973 100Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
974 229Trà Vinh
975 264Gia đình là số một
976 800Trình Tiêu
977 16G
978 80Băng Cốc
979 88Cờ tướng
980 53Biên Hòa
981 36Đại dịch COVID-19
982 21491Điểu K'Ré
983 118Maroc
984 2020Gianluigi Buffon
985 222Trần Thánh Tông
986 214Ba mươi sáu kế
987 53Quân lực Việt Nam Cộng hòa
988 159Bóng ma Anh Quốc
989 4167Hoa hậu Hòa bình Việt Nam
990 1531Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
991 63Afghanistan
992 274Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
993 231Mây
994 857Isaac Newton
995 316Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
996 261Belarus
997 81Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
998 212IU (ca sĩ)
999 258VietJet Air
1000 299Liên Minh Huyền Thoại
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib