2008年5月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 48Hòa Bình
702 74Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
703 6Mông Cổ
704 49Thổ Nhĩ Kỳ
705 60Đát Kỷ
706 94Unicode
707 117Đại tướng
708 31Thành cổ Quảng Trị
709 65Máy tính cá nhân
710 109Chỉ số phát triển con người
711 40Bỉ
712 18Khủng long
713 1418Thanh Niên (báo)
714 14Diện tích
715 220Ung thư vú
716 76Phát triển bền vững
717 145Keylogger
718 425Cờ vây
719 284Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam
720 51Cao Văn Viên
721 82Cà phê
722 118Chiến dịch Xuân – Hè 1972
723 398Phan Bội Châu
724 165Thành phố New York
725 139Danh sách nhân vật phụ trong truyện Harry Potter
726 241Trường Đại học Tôn Đức Thắng
727 825Adobe Photoshop
728 8Tam Hoàng Ngũ Đế
729 154The Undertaker
730 287Văn minh sông Hồng
731 167Rừng Na Uy (tiểu thuyết)
732 124Trường Đại học Công đoàn
733 367Chỉ số giá tiêu dùng
734 73Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
735 36Hiếp dâm
736 354Tài khoản vãng lai
737 131Phạm Duy
738 447BitTorrent
739 185Thơ
740 333Giang mai
741 299Tục ngữ Việt Nam
742 19Chứng khoán
743 315Lý Thường Kiệt
744Bão Nargis
745 81Hacker (an ninh máy tính)
746 5Na Uy
747 252Chương trình soạn thảo văn bản
748 319Thực vật
749 3069Trường Đại học Thương mại
750 45Tinh dịch
751 603Vịnh Xuân quyền
752 50Nhà Nguyên
753 26Laser
754 80Nghèo
755 86Chính sách tài khóa
756 41Bắc Giang
757 3Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
758 387Bùi Tín
759 162Khu phố cổ Hà Nội
760 36Triệu Vy
761 45Năm Cam
762 254Nguyễn Bỉnh Khiêm
763 12Công nghiệp hóa tại Việt Nam
764 141Trinh nữ
765 117Điện Biên
766 72Phần Lan
767 528Hoa hậu Thế giới
768 350Vườn quốc gia Cúc Phương
769 25Nguyễn Văn Linh
770 357Lãi suất chiết khấu
771 198Thiên văn học
772 193Nhạc vàng
773 553Vincent van Gogh
774 197Ngũ hành
775 316Phạm Ngọc Thảo
776 70Chiến tranh Vùng Vịnh
777 195Chu kỳ kinh nguyệt
778 38Lào Cai
779 118Điện thoại di động
780 205Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
781 3717Binh đoàn La Mã
782 344Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
783 111Chủ nghĩa Marx–Lenin
784 458Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
785 135Kỹ thuật cơ khí
786 544Bình Ngô đại cáo
787 409Mũi Né
788 59Đường Trường Sơn
789 9Iraq
790 1Vitamin
791 182Khải Định
792 220Đắk Nông
793 200Cách mạng Pháp
794 164Điện trở và điện dẫn
795 1792002
796 330Vật lý học
797 213Thất nghiệp
798 119Danh sách quốc gia theo diện tích
799 57Lê Thánh Tông
800 1811999

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量