2008年7月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 19Phạm Xuân Ẩn
702 177Trường Đại học Nha Trang
703 149Thư tín dụng
704 58Thái Nguyên
705 1552Học viện Ngân hàng (Việt Nam)
706 5542Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất
707 326C (ngôn ngữ lập trình)
708 8Học viện Alice
709 234Honda
710 228Mặt Trăng
711 218Từ Hi Thái hậu
712 261Trung tướng Việt Nam Cộng hòa
713 10576Đền Preah Vihear
714 27Cờ vây
715 131Iosif Vissarionovich Stalin
716 179Lai Châu
717 394Thành cổ Quảng Trị
718 10Nhạc đỏ
719 52Thánh địa Mỹ Sơn
720 694Osama bin Laden
721 70Virus (máy tính)
722 146Giáo dục Việt Nam
723 201Sông Cửu Long
724 70Ma Cao
725 171Sukhoi Su-37
726 327Nhật ký Vàng Anh
727 579TOEIC
728 267Xuất tinh sớm
729 492Bồ Đào Nha
730 108Đồng bằng sông Hồng
731 12Wikimapia
732 759Điện ảnh
733 237Sữa đậu nành
734 63RMS Titanic
735 33Phần Lan
736 61Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
737 57Đặng Tiểu Bình
738 203Thư điện tử
739 512Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
740 112Nokia N95
741 43Ả Rập Xê Út
742 76Quân đội Hoa Kỳ
743 58Tây Ninh
744 127Rừng Na Uy (tiểu thuyết)
745 310Chiến dịch Lam Sơn 719
746 123Linux
747 75Sao Kim
748 943Trương Phi
749 623New York (định hướng)
750 159Ngôn ngữ lập trình
751 10Công nghệ thông tin
752 2291997
753 2952004
754 46Rain (nghệ sĩ)
755 544Kinh tế chính trị
756 257The Undertaker
757 315Thương mại điện tử
758 32Như Quỳnh (ca sĩ)
759 331314 tháng 7
760 336Tâm lý học
761 7Cà phê
762 79Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
763 43Website
764 154Giao hưởng số 9 (Beethoven)
765 175Hệ đo lường quốc tế
766 20Văn phòng Chính phủ (Việt Nam)
767 186Tử Cấm Thành
768 14Sông Hồng
769 168Cao Văn Viên
770 71Đại tướng
771 45Hàm lượng giác
772 364Kinh tế học
773 49Nguyễn Sinh Hùng
774 277Binh pháp Tôn Tử
775 1034Chiến dịch Đường 9 – Khe Sanh
776 132Hacker (an ninh máy tính)
777 8Dubai
778 1944Hoa hậu Thế giới 2008
779 125Dịch cân kinh
780 197Trần Độ
781 133Chân Tử Đan
782 119Sàn giao dịch chứng khoán
783 135Trình duyệt web
784 2098Viện Viễn Đông Bác cổ
785 41Tôn Ngộ Không
786 164Nguyễn Bỉnh Khiêm
787 2021999
788 9Avril Lavigne
789 1087Cuộc thi sắc đẹp
790 196Lập trình hướng đối tượng
791 82Kinh tế
792 123Hà Kiều Anh
793 622Nguyễn Văn Linh
794 83Thượng Hải
795 363Phạm Ngọc Thảo
796 53Quốc ca
797 193Chùa Thiếu Lâm
798 731Thế vận hội
799 6Chiến tranh Vùng Vịnh
800 78Trà Vinh

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib