2008年7月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
501 134Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988
502 135Ai Cập cổ đại
503 71Danh sách quốc gia theo dân số
504 870Học viện Hàng không Việt Nam
505 77Công tử Bạc Liêu
506 58Paris
507 2602003
508 156HIV/AIDS
509 23Triple H
510 95Bắc Ninh
511 424Đỗ Mười
512 182Nguyễn Ngọc Loan
513 119Indonesia
514 65Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
515 185Skype
516 697Hoa hậu Việt Nam
517 257Vàng
518 518Brenda Song
519 286Năm Cam
520 14FOB (Incoterm)
521 345Chính sách tiền tệ
522 99Quảng Ngãi
523 21Bùi Tín
524 228Phật giáo Việt Nam
525 248Nông Thị Trưng
526 49Hoàng Văn Hoan
527 6Java (ngôn ngữ lập trình)
528 137Thụy Điển
529 166Hệ sinh dục nam
530 202Disney Channel (Đông Nam Á)
531 870Lưu Bị
532 1628Đấu vật
533 217Iraq
534 30Văn học Việt Nam
535 12Thừa Thiên Huế
536 109Chiến Quốc
537 33Tiếng Latinh
538 118Trinh nữ
539 101Hồ Hoàn Kiếm
540 6258Trường Đại học Tây Nguyên
541 147Tinh dịch
542 415Máy phát điện
543 300Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên
544 99Phú Yên
545 117Tam giác
546 70Đồng Tháp
547 82Trần Lệ Xuân
548 207Lỗ đen
549 1Mai Phương Thúy
550 216Totally Spies!
551 314Bán đảo Đông Dương
552 60Đát Kỷ
553 157Hồ Ngọc Hà
554 23Nguyễn Du
555 55Vĩnh Long
556 29Động vật
557 77Lê Đức Thọ
558 180Địa lý Việt Nam
559 331Hồ Xuân Hương
560 76Trần Đại Nghĩa
561 316Lê Khả Phiêu
562 63Ninh Thuận
563 265Danh sách quốc gia theo diện tích
564 70Sơ yếu lý lịch
565 64Ninh Bình
566 406Thủy ngân
567 98Hiệp định Genève 1954
568 112Ba Lan
569 413Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
570 210Vụ Nổ Lớn
571 43Vĩnh Phúc
572 156Bắc Kinh
573 219Công ty cổ phần
574 295VNG
575 2882000
576 204Chủ nghĩa cộng sản
577 1221Thế vận hội Mùa hè 2008
578 305Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ X
579 172Hưng Yên
580 60Sóc Trăng
581 50Di sản thế giới
582 80Nhà Chu
583 223Cơ quan Tình báo Trung ương (Hoa Kỳ)
584 2202007
585 101Văn Tiến Dũng
586 269Thổ Nhĩ Kỳ
587 375Bóng đá
588 591Chó
589Tân lang Tây Thi
590 52Phật giáo Hòa Hảo
591 89Bỉ
592 27Hệ thống phân giải tên miền
593 45Thảm sát Huế Tết Mậu Thân
594 560Toyota
595 88Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
596 346Áo
597 25Thái cực quyền
598 46991Camp Rock
599 176Tam Hoàng Ngũ Đế
600 1382001
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量