2009年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
201 61Huế
202 67Khổng Tử
203 57Windows Media Player
204 209Dương quý phi
205 19Liên Xô
206 195Mao Trạch Đông
207 176Vanessa Hudgens
208 1186Thuế môn bài
209 32Châu Âu
210 14Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
211 647Kim Bình Mai
212 57Nguyễn Ngọc Ngạn
213 3Bảo Đại
214 88Hoa hậu Hoàn vũ 2008
215 84Ẩm thực Việt Nam
216 159Ma cà rồng
217 118Nhà Trần
218 97Âm nhạc
219 45Kim Dung
220 47Britney Spears
221 40Thành Long
222 10Họ Lan
223 99Xe tăng
224 63Đồng bằng sông Cửu Long
225 10Nguyễn Cao Kỳ
226 110Ấn Độ
227 51Vietnam Airlines
228 105BBC
229 18Tần Thủy Hoàng
230 66Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
231 184Đông Nam Á
232 23Phở
233 20Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
234 490Mai vàng
235 134Chạng vạng (tiểu thuyết)
236 82Quan Vũ
237 59Thần thoại Hy Lạp
238 140Ai đã đặt tên cho dòng sông?
239 68Cần Thơ
240 9Nguyễn Văn Thiệu
241 34Châu Á
242 40Truyện cổ tích Việt Nam
243 2738Cầu Rạch Miễu
244 737Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
245 118Hoàng đạo
246 294Jonas Brothers
247 21Múi giờ
248 209Khủng long
249 83Hồi giáo
250 56Gái nhảy (phim)
251 29Máy bay
252 936Trận Xích Bích
253 606Mùa xuân
254 40Hải chiến Hoàng Sa 1974
255 215Hiếp dâm
256 82Manga
257 70Hệ thống xã hội chủ nghĩa
258 104Kinh Dịch
259 54Đắk Lắk
260 2Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
261 12Canada
262 411Tào Tháo
263 77Phim hoạt hình
264 61Xuất tinh
265 535Chùa Hương
266 27Nguyễn Du
267 98Tai nạn giao thông
268 8Năm Cam
269 103Ashley Tisdale
270 12Cương cứng
271 242Sailor Moon
272 475Demi Lovato
273 42Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam
274 47Dinh Độc Lập
275 161InuYasha
276 114Tỷ giá hối đoái
277 5Mã số điện thoại quốc tế
278 317Hải Dương
279 292Audition Online
280 213Chiến tranh Triều Tiên
281 401Abraham Lincoln
282 103Pacific Airlines
283 268Quốc kỳ Việt Nam
284 129Vạn Lý Trường Thành
285 30Thụy Sĩ
286 33Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
287 1Vũ khí hạt nhân
288 24Anh
289 121Lê Đức Thọ
290 45Yahoo! Messenger
291 37Gái mại dâm
292 171Điêu Thuyền
293 1726Nhà nước Palestine
294 463Tiếu ngạo giang hồ
295 119Hệ Mặt Trời
296 252Hoa hậu Thế giới
297 175Danh sách nhân vật trong InuYasha
298 257Thủy đậu
299 1Bà Rịa – Vũng Tàu
300 150Hệ điều hành
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量