2009年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
501 438Hoa hậu Thế giới 2008
502 90Tàu sân bay
503 113Từ điển
504 24Lý Thường Kiệt
505 413Đỗ Mười
506 118Nam Định
507 38Boeing B-52 Stratofortress
508 13Ninh Bình
509 279Tiếng Latinh
510 130Khánh Hòa
511 21719Chạng vạng (phim 2008)
512 415Tích phân
513 290Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
514 577David Copperfield (nhà ảo thuật)
515 145Trống đồng Đông Sơn
516 127Cao Đài
517 163Tinh dịch
518 226Đức Quốc Xã
519 382Từ Hi Thái hậu
520 213Công ty cổ phần
521 370Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)
522 174Vùng kích thích tình dục
523 5Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
524 19Đồng Nai
525 238Địa lý Việt Nam
526 105Kiên Giang
527 678Cầu Mỹ Thuận
528 79Như Quỳnh (ca sĩ)
529 1826Nam Quan
530 11Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
531 58Lê Hồng Anh
532 146Nihontō
533 13Myanmar
534 1116Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA
535 447Nam Cao
536 200Lê Thánh Tông
537 7Kháng Cách
538 1301Hilary Duff
539 122Đại học Harvard
540 339Côn trùng
541 114Origami
542 21Skype
543 16Thích-ca Mâu-ni
544 43Vua Việt Nam
545 178Bắc thuộc
546 354Thủy hử
547 856Người Do Thái
548 1100Chùa Bái Đính
549 335John F. Kennedy
550 1254Đường Thái Tông
551 123Hóa học
552 62Phong trào Nhân Văn – Giai Phẩm
553 201Môi trường
554 495Paris by Night
555 2Thư Kỳ
556 1822An toàn và sức khỏe nghề nghiệp
557 384Phan Văn Khải
5580Mặt Trời
559 94Bill Gates
560 10Trường Đại học Ngoại thương
561 373Kinh tế học vi mô
562 297Chủ nghĩa tư bản
563 338Tín ngưỡng dân gian Việt Nam
564 9Biển Đông
565 112Hệ sinh dục nam
566 250Văn Tiến Dũng
567 27Nam Phương Hoàng hậu
568 4Nghệ An
569 64Danh sách vũ khí sử dụng trong Chiến tranh Việt Nam
570 32Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
571 423Harry Potter (nhân vật)
572 86Đài Tiếng nói Hoa Kỳ
573 403Thị dâm
574 484David Archuleta
575 47Chiến tranh Lạnh
576 375Đát Kỷ
577 133Sư tử
578 255Thánh địa Mỹ Sơn
579 81Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
580 183An Dương Vương
581 353Pascal (ngôn ngữ lập trình)
582 443Hỗ trợ Phát triển Chính thức
583 175Cà phê
584 59Microsoft Windows
585 234Ung thư
586 84Ngô Thanh Vân
587 237Thiên Chúa giáo
588 935Pháo
589 142Sa Pa
590 105Sự kiện 11 tháng 9
591 206Phan Bội Châu
592 253TCP/IP
593 442Chính sách tiền tệ
594 1048Yên Tử
595 46Chiến tranh Vùng Vịnh
596 379Quốc hội Việt Nam
597 82Triệu Vy
598 1179Khởi nghĩa Lam Sơn
599Lobo vị chúa tể vùng Currumpaw
600 139Hồ Xuân Hương
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量