2009年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 158Câu lạc bộ bóng đá LPBank Hoàng Anh Gia Lai
602 464Thơ mới
603 260Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
604 212Nhà Minh
605 80Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
606 111Bến Tre
607 288Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
608 64Đại học Harvard
609 462Phổ Nghi
610 149Nước
611 82Paris
612 397Thư tín dụng
613 231Phạm Hùng
614 248Súng trường tự động Kalashnikov
615 32Vladimir Ilyich Lenin
616 2452Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh
617 240Chủ nghĩa cộng sản
618 180Indonesia
619 118Phục Hưng
620 425Hoàng Trung Hải
621 16Lê Thanh Hải
622 53Biển Đông
623 336Thị trường chứng khoán
624 993Chế Lan Viên
625 416Vanessa Hudgens
626 2Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ X
627 59Tín ngưỡng dân gian Việt Nam
628 1217Tứ bất tử
629 567Lê Công Vinh
630 217Khẩu dâm
631 97Thái Bình
632 161Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
633 247Lỗ đen
634 492Vợ nhặt
635 379Nguyễn Thị Minh Khai
636 16Thụy Điển
637 314Cristiano Ronaldo
638 177Võ Thiếu Lâm
639 249Tháp Eiffel
640 152Máy bay trực thăng
641 86Thừa Thiên Huế
642 12Adobe Flash
643 214Séc
644 49Sự kiện 11 tháng 9
645 260Kiến trúc
646 119Vùng kích thích tình dục
647 445Sông Hương
648 178Sân bay quốc tế Nội Bài
649 14Lịch sử thế giới
650 168Minh Mạng
651 10Nhà Chu
652 144Từ điển
653 1165Chủ nghĩa Marx–Lenin
654 91Mặt Trời
655 156Ngôn ngữ quốc gia
656 153Vũ trụ
657 463Tài chính doanh nghiệp
658 167Nguyễn Hồng Nhung
659 890Nhà Tiền Lê
660 60Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
661 562Cơ sở dữ liệu
662 1179Tam Cốc – Bích Động
663 13Arsenal F.C.
664 25Nông Thị Trưng
665 712Thanh toán quốc tế
666 1485Hoa Lư
667 143Từ Hi Thái hậu
668 32Phần mềm
669 290Virus (máy tính)
670 510Đại học Đà Nẵng
671 269Kinh tế học
672 302Anime
673 2337Mật mã Lyoko
674 1453Chùa Thầy
675 121Khoa học máy tính
676 276Nhạc hải ngoại
677 308Trường Đại học Y Hà Nội
678 1247Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
679 137Kháng Cách
680 70Danh sách quốc gia theo dân số
681 120Hưng Yên
682 226Nguyễn Ngọc Loan
683 455Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
684 439Cầu Rạch Miễu
685 166David Copperfield (nhà ảo thuật)
686 143Phan Thiết
687 267Đài Á Châu Tự Do
688 543Hệ sinh thái
689 135RAM
690 1377Sô-cô-la
691 2217Viện Đại học Đà Lạt
692 36Bình Định
693 486Lê Đại Hành
694 177Tích phân
695 479Hoa hậu Hoàn vũ 2008
696 322Đại chiến Xích Bích (phim)
697 499Tài chính
698 383The Suite Life of Zack & Cody
699 356Ỷ Thiên Đồ Long ký
700 300Quảng Ngãi
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量