2009年4月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 160Thái Nguyên
702 174Gia đình
703 145Thị trường chứng khoán
704 189Ổ đĩa cứng
705 116Như Quỳnh (ca sĩ)
706 42Đẳng thức lượng giác
707 5Bến Tre
708 162Brunei
709 222Virus
710 337Bệnh tay, chân, miệng
711 658Ô ăn quan
712 56Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô
713 111Lúa
714 128Phong thủy
715 223Lăng mộ Tần Thủy Hoàng
716 101Phan Văn Khải
717 82HTML
718 21Sông Hồng
719 198Khoa học máy tính
720 97Anime
721 221Tam giác Bermuda
722 114Hiệp định Paris 1973
723 115Phong trào Nhân Văn – Giai Phẩm
724 215Trống đồng Đông Sơn
725 1311Cần Vương
726 345Vĩnh Phúc
727 90Quai bị
728 221Tam Quốc
729 799Hoa anh đào
730 7Thị trường tài chính
731 47Địa chỉ IP
732 92Ludwig van Beethoven
733 55Văn hóa Nhật Bản
734 76Adobe Flash
735 401Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
736 589Giải Oscar cho phim hoạt hình xuất sắc nhất
737 364Kinh thành Huế
738 1395Trường Trung học phổ thông chuyên, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
739 96Nam Cao
740 84Giải vô địch bóng đá thế giới
741 206Ashley Tisdale
742 175Trường Đại học Tôn Đức Thắng
743 135William Shakespeare
744 55Romeo và Juliet
745 96Hệ nhị phân
746 283Thất nghiệp
747 45Ngôn ngữ lập trình
748 128Hoàng thành Thăng Long
749 464Lao
750 204Dân chủ
751 20Những người khốn khổ
752 183Rồng
753 99Thuế
754 19Khối lượng riêng
755 394George W. Bush
756 53Linux
757 93Kiến trúc
758 33Sân bay quốc tế Nội Bài
759 72Nhà Mạc
760 258Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
761 954Vùng Kênh đào Panama
762 506Cao Văn Viên
763 571Võ Thị Sáu
764 468Trần Thiện Thanh
765 54Xu hướng tính dục
766 371Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
767 236Hồ Ngọc Hà
768 125Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
769 50Công an nhân dân Việt Nam
770 414Đại tướng
771 217Chiến dịch Tây Nguyên
772 92Điện Biên
773 175Tam Cốc – Bích Động
774 189Châu Nam Cực
775 472Ngô Quang Trưởng
776 24Nguyễn Hồng Nhung
777 202Nhạc tiền chiến
778 698Nhà máy thủy điện Ialy
779 119Cà Mau
780 107Diode
781 130Huyền Trân Công chúa
782 11Thơ mới
783 176Hẹp bao quy đầu
784 174Nguyên lý cung - cầu
785 47Java (ngôn ngữ lập trình)
786 87Israel
787 121Tiếng Pháp
788 30Lai Châu
789 164Nhật ký trong tù
790 401Mê Kông
791 67Hệ đo lường quốc tế
792 46Sàn giao dịch chứng khoán
793 64Iran
794 419Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
795 137Lê Trọng Tấn
796 242Taj Mahal
797 109Sao Hỏa
798 10Cleopatra VII
799 102Ninh Thuận
800 158Kỹ thuật cơ khí

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量